Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 1911 0712 000 | 12/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phùng Thị Thu | VP chi nhánh Thọ Xuân, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | 84367073755 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Sơn | Văn phòng cụm B35, Xã Q.Minh, Quảng Xương | 84978604588 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Ngọc Xuân
| | 84914794772 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Gấm | Trạm xá Xã Thanh Tân, Xã Thanh Tân, Như Thanh | 84987869726 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Tiến Hường | Trạm bơm Cầu Nha, Xã Xuân Tiến, Thọ Xuân | 84379021605 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Hữu Bính | Văn phòng Cụm 3 | 84969907567 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phan Đình Thêm | Ngã Ba Khao, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84971387901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Trường | Khu QL hồ Minh Hòa, Xã Minh Sơn, Ngọc Lặc | 84332634348 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Sỹ Thịnh | Khu QL Hồ Đồng Bể, Xã Xuân Du, Triệu Sơn | 84387906814 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tôn Hiệp | Hón Mong, Xã Yên Nhân, Thường xuân | 84916380375 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Huy Tiến | Hón Can, Xã Vạn Xuân, Thường xuân | 84329042213 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Phạm Văn Tùng | Đỉnh đập Hồ Trưa Vần | 84833292345 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Hữu Dương
| Hồ Bái Đền (Nhà Dân) | 84981786860 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Văn Tài | Dốc Cáy, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84387910654 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Sỹ Châu | Đầu mối Phúc Như, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84378865705 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lang Văn Hai | Đập chính, Xã Xuân Cẩm, Thường xuân | 84394393694 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Lê Đúc Tuân | Bản Trác, Xã Lương Sơn, Thường xuân | 84376508825 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Ngô Quang Tuyến | Nhà Quản lý Âu Bến Ngự | 84982134428 | MSC 0710 1910 000 | 10/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1908 0709 000 | 09/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1907 0708 000 | 09/05/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0706 1906 006 | 07/04/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0706 1906 006 | 07/04/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0706 1106 015 | 07/04/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1306 1906 002 | 06/04/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0706 1906 007 | 06/04/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0706 1906 03 | 06/04/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0706 1806 010 | 06/04/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0706 1906 008 | 06/04/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0706 1906 015 | 06/04/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0706 1906 006 | 06/04/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1306 1906 007 | 06/04/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1905 1906 006 | 06/04/2025 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0706 1906 004 | 06/04/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0706 1306 006 | 06/04/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0705 0706 012 | 06/04/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1905 0706 030 | 06/04/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1905 2305 005 | 06/04/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0705 1905 003 | 05/04/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0705 1905 005 | 05/04/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0705 1905 004 | 05/04/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1929 0730 001 | 31/03/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1929 0730 001 | 31/03/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1929 0730 001 | 31/03/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1928 0729 010 | 31/03/2025 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0729 1929 006 | 31/03/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1929 0730 002 | 30/03/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1929 0730 004 | 30/03/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0729 1929 032 | 30/03/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0729 1729 010 | 30/03/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0729 1929 008 | 30/03/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0729 1929 015 | 30/03/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 2217 0218 021 | 30/03/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1929 0730 002 | 30/03/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0729 1929 008 | 30/03/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1929 0730 004 | 30/03/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0729 1929 014 | 30/03/2025 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0729 1929 006 | 30/03/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0729 1929 006 | 29/03/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0729 1929 008 | 29/03/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0729 1929 011 | 29/03/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1329 0729 002 | 29/03/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0729 1929 010 | 29/03/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0705 1905 010 | 29/03/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC0729192914 | 29/03/2025 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0729 1929 015 | 29/03/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0729 1929 015 | 29/03/2025 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0729 1929 014 | 29/03/2025 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0729 1929 009 | 29/03/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1329 1929 005 | 29/03/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0729 1929 006 | 29/03/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0729 1929 009 | 29/03/2025 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0729 1929 042 | 29/03/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0729 1929 13 | 29/03/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0729 1929 026 | 29/03/2025 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0729 1929 015 | 29/03/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 07 29 17 29 020 | 29/03/2025 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 0729 1329 15 | 29/03/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC P7ΞΨUVΠ@ | 29/03/2025 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0729 1629 030 | 29/03/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0729 1329 008 | 29/03/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0729 1329 016 | 29/03/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0729 1329 022 | 29/03/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0729 1329 022 | 29/03/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0729 1329 012 | 29/03/2025 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17-28-07-29-05 | 29/03/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1928 0729 003 | 29/03/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1928 0729 006 | 29/03/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1928 0729 002 | 29/03/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1928 0729 02 | 29/03/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1928 0729 010 | 29/03/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1928 0729 005 | 29/03/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1928 0729 008 | 29/03/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1928 0729 003 | 29/03/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1928 0729 02 | 29/03/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1915 0716 006 | 16/03/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0116 0316 017 | 16/03/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0716 1916 006 | 16/03/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1915 0716 006 | 16/03/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1915 0716 008 | 16/03/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1915 0716 009 | 16/03/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1915 0716 009 | 16/03/2025 |
Phạm Văn Kiên
| Khu QL Hồ Vũng Sú, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84949503216 | Msc 1712 0713 003 | 13/03/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0705 0706 003 | 10/03/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1907 0708 006 | 08/03/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1905 0706 001 | 06/03/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1905 0706 002 | 06/03/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1905 0706 002 | 06/03/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1904 0706 003 | 06/03/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1905 0706 003 | 06/03/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1905 0706 002 | 06/03/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1905 0706 005 | 06/03/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1905070603 | 06/03/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0705 0706 003 | 06/03/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1905 0706 05 | 06/03/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1905 0706 004 | 06/03/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0725 0726 023 | 03/03/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0725 0726 020 | 26/02/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1425 0326 032 | 26/02/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1821 0622 012 | 26/02/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1917 0518 005 | 26/02/2025 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0726 0727 020 | 26/02/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0725 1925 025 | 26/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1925 0726 006 | 26/02/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1925 0726 002 | 26/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1925 0726 002 | 26/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1925 0726 003 | 26/02/2025 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0725 0726 023 | 26/02/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1925 0726 014 | 26/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1925 0726 003 | 26/02/2025 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0725 0726 012 | 26/02/2025 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1925 0726 010 | 26/02/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1925 0726 008 | 26/02/2025 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0725 1925 015 | 26/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1925 0726 006 | 26/02/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC1925072602 | 26/02/2025 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1925 0726 003 | 26/02/2025 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0725 0726 012 | 26/02/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1925 0726 006 | 26/02/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1925 0726 010 | 26/02/2025 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0725 0726 025 | 26/02/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1925 0726 003 | 26/02/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1925 0726 16 | 26/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1925 0726 004 | 26/02/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1925 0726 06 | 26/02/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1925 0726 002 | 26/02/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1925 0726 004 | 26/02/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1925 0726 004 | 26/02/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1925 0726 004 | 26/02/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1925 0725 007 | 26/02/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1925 0726 021 | 26/02/2025 |
Nguyễn Văn Dũng | VP Chi nhánh Triệu Sơn, Xã Minh Châu, Triệu Sơn | 84352376247 | MSC 19 25 07 26 017 | 26/02/2025 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0725 0726 008 | 26/02/2025 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1925 0726 010 | 26/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0725 1925 016 | 25/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0725 1925 013 | 25/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0725 1925 004 | 25/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0725 1925 015 | 25/02/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0725 1925 012 | 25/02/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0725 1925 012 | 25/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1325 1925 004 | 25/02/2025 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0705 1905 002 | 25/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0725 1925 004 | 25/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0725 1325 003 | 25/02/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1924 0725 001 | 25/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1924 0725 001 | 25/02/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1924 0725 006 | 25/02/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1924 0725 003 | 25/02/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1924 0725 004 | 25/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0724 0725 003 | 25/02/2025 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1924 0725 003 | 25/02/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1924 0725 02 | 25/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1924 0725 004 | 25/02/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1924 0725 002 | 25/02/2025 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1924 0725 004 | 25/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0724 1924 001 | 24/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1923 0724 003 | 24/02/2025 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1923 0724 007 | 24/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1923 0724 002 | 24/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1923 0724 001 | 24/02/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1923 0724 003 | 24/02/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1923 0724 003 | 24/02/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1923 0724 007 | 24/02/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1923 0724 003 | 24/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0723 1923 005 | 23/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0723 1923 007 | 23/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0723 1923 003 | 23/02/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0723 1923 05 | 23/02/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0723 1923 001 | 23/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1922 0723 002 | 23/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1922 0723 002 | 23/02/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0722 0723 003 | 23/02/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1922 0723 002 | 23/02/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1922 0723 002 | 23/02/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0721 0722 005 | 22/02/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0716 0717 005 | 22/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0722 1922 001 | 22/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1921 0722 001 | 22/02/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1322 1922 007 | 22/02/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0722 1922 003 | 22/02/2025 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1921 0722 004 | 22/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1921 0722 004 | 22/02/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0721 0722 003 | 22/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1921 0722 005 | 22/02/2025 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1921 0722 006 | 22/02/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1921 0722 005 | 22/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1921 0722 002 | 22/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0721 1921 006 | 21/02/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0718 1918 04 | 18/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0718 1918 003 | 18/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0718 1318 002 | 18/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0718 1318 002 | 18/02/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | Msc 0717 0718 012 | 18/02/2025 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC1918 0718 02 | 18/02/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1918 0719 003 | 18/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1917 0718 005 | 18/02/2025 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1917 0718 004 | 18/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1917 0718 008 | 18/02/2025 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC1917071805 | 18/02/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1917 0718 06 | 18/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1917 0718 004 | 18/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1917 0718 005 | 18/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1917 0718 005 | 18/02/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1917 0718 006 | 18/02/2025 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0716 1916 006 | 17/02/2025 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | Msc 0716 0717 010 | 17/02/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1016 0517 015 | 17/02/2025 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1205 1405 004 | 17/02/2025 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1915 0716 001 | 17/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1916 0717 003 | 17/02/2025 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1916 0717 002 | 17/02/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1916 0717 005 | 17/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1916 0717 003 | 17/02/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1916 0717 003 | 17/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1916 0717 004 | 17/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1916 0717 002 | 17/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1916 0717 003 | 17/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0716 1916 006 | 17/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0716 1916 002 | 16/02/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0715 1915 004 | 16/02/2025 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1316 1916 006 | 16/02/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1316 1916 004 | 16/02/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0716 1916 005 | 16/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0716 1916 004 | 16/02/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0716 1916 006 | 16/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1915 0716 002 | 16/02/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1915 0716 05 | 16/02/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1915 0716 003 | 16/02/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1914 0715 009 | 16/02/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1915 0716 004 | 16/02/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 19015 0716 007 | 16/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1915 0716 004 | 16/02/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1906 0707 002 | 07/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1906 0707 010 | 07/02/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1906 0707 010 | 07/02/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0706 0707 005 | 07/02/2025 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0705 0706 005 | 07/02/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1906 0707 005 | 07/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1906 0707 004 | 07/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1906 0707 003 | 07/02/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0706 0707 004 | 07/02/2025 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1906 0707 002 | 07/02/2025 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1906 0707 005 | 07/02/2025 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1906 0707 05 | 07/02/2025 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1906 0707 013 | 07/02/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1906 0707 008 | 07/02/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1902 0703 004 | 03/02/2025 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1902 0703 015 | 03/02/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1902 0703 015 | 03/02/2025 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0726 1926 022 | 27/01/2025 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0726 1926 008 | 26/01/2025 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0726 1926 007 | 26/01/2025 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0726 1326 006 | 26/01/2025 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0726 1326 022 | 26/01/2025 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0726 1326 006 | 26/01/2025 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0726 1326 | 26/01/2025 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 07261326 017 | 26/01/2025 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0725 0726 006 | 26/01/2025 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1914 0715 004 | 15/12/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0112 0712 002 | 12/12/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0711 1911 006 | 11/12/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1307 1907 016 | 07/12/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0707 1907 005 | 07/12/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0707 1907 056 | 07/12/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0707 1907 056 | 07/12/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0707 1907 010 | 07/12/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0707 1907 014 | 07/12/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1906 0707 016 | 07/12/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1906 0707 018 | 07/12/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1906 0707 027 | 07/12/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1906 0707 041 | 07/12/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1906 0707 050 | 07/12/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1906 0707 005 | 07/12/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0704 1304 005 | 04/12/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0726 1926 014 | 27/11/2024 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0726 1926 013 | 26/11/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0726 1926 07 | 26/11/2024 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0726 1926 013 | 26/11/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0726 1326 005 | 26/11/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 1925 0726 100 | 26/11/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1925 0726 006 | 26/11/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1925 0726 008 | 26/11/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1925 0726 038 | 26/11/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1925 0726 013 | 26/11/2024 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1925 726 031 | 26/11/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1925 0726 028 | 26/11/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1925 0726 021 | 26/11/2024 |
Lê Thị Hiền
| Khu QL hồ Bai Manh, Xã Quang Trung, Ngọc Lặc | 84949361000 | MSC 1018 0319 014 | 22/11/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0718 1918 015 | 19/11/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0718 0719 034 | 19/11/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0718 1918 018 | 19/11/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0718 0719 015 | 19/11/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0718 0719 018 | 19/11/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1518 1718 020 | 19/11/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0718 0719 034 | 19/11/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1918 0719 021 | 19/11/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1518 1928 035 | 19/11/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1918 0719 032 | 19/11/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1918 0719 025 | 19/11/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1318 1918 021 | 18/11/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0718 1918 004 | 18/11/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0705 0706 020 | 13/11/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0704 0705 015 | 13/11/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0705 1905 034 | 07/11/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1904 0705 006 | 07/11/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0705 1905 011 | 06/11/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1905 0706 017 | 06/11/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0705 0706 010 | 06/11/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0705 0706 014 | 06/11/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0705 0706 016 | 06/11/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0705 1905 012 | 06/11/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0705 1905 010 | 06/11/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1905 0706 025 | 06/11/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0705 0706 012 | 06/11/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0705 0706 018 | 06/11/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1905 0706 012 | 06/11/2024 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0705 1905 010 | 05/11/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1305 1905 005 | 05/11/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0705 1905 025 | 05/11/2024 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0705 1905 010 | 05/11/2024 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0705 1905 010 | 05/11/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0705 1905 011 | 05/11/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0705 1905 019 | 05/11/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0705 1905 030 | 05/11/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1305 1905 024 | 05/11/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0705 1905 028 | 05/11/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0705 1905 025 | 05/11/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0705 1905 027 | 05/11/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0705 1905 24 | 05/11/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1305 1905 005 | 05/11/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC0705 1905 08 | 05/11/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0705 1905 029 | 05/11/2024 |
Nguyễn Văn Huấn | VP Cụm B22, Xã Q.Văn, Quảng Xương | 84979084151 | Msc 0705 1905 015 | 05/11/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0705 1905 007 | 05/11/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0705 1905 007 | 05/11/2024 |
Nguyễn Minh Hoàng
| Nhà quản lý cụm kênh Bắc | 84386959743 | MSC 0705 1905 010 | 05/11/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0705 1905 017 | 05/11/2024 |
Nguyễn Văn Quán | Văn Phòng Chi nhánh, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | 84363594842 | Msc 0704 0705 010 | 05/11/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0705 1305 025 | 05/11/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1904 0705 012 | 05/11/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0705 1305 013 | 05/11/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0705 1305 019 | 05/11/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0705 1305 028 | 05/11/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0705 1305 025 | 05/11/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1904 0705 028 | 05/11/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1904 0705 006 | 05/11/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1904 0705 020 | 05/11/2024 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 2104 0705 10 | 05/11/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1904 0705 010 | 05/11/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0105 0705 004 | 05/11/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1904 0705 023 | 05/11/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1904 0705 015 | 05/11/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1904 0705 011 | 05/11/2024 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1904 0705 022 | 05/11/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1904 0705 016 | 05/11/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1904 0705 015 | 05/11/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1904 0705 008 | 05/11/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1904 0705 016 | 05/11/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1904 07 05 007 | 05/11/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1904 0705 015 | 05/11/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1904 0705 16 | 05/11/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1904 0705 003 | 05/11/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0105 0705 008 | 05/11/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1904 0705 028 | 05/11/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1904 0705 012 | 05/11/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0727 0728 004 | 31/10/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0727 0728 040 | 31/10/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0721 0722 040 | 31/10/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0720 0721 005 | 31/10/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0701 0702 007 | 30/10/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0730 0701 015 | 30/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1929 0730 002 | 30/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1928 0729 002 | 30/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1929 0730 005 | 30/10/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1929 0730 02 | 30/10/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0729 1929 004 | 29/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0729 1929 003 | 29/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0729 1920 008 | 29/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0729 1929 010 | 29/10/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0729 1929 002 | 29/10/2024 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 0729 1929 006 | 29/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1329 1929 005 | 29/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0729 1929 004 | 29/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0729 1929 07 | 29/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0729 1929 002 | 29/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0729 1929 010 | 29/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0729 1929 006 | 29/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1928 0729 003 | 29/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0729 1329 004 | 29/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1928 0729 002 | 29/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0728 1928 001 | 29/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1927 0728 001 | 29/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0727 1927 001 | 29/10/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1928 0729 017 | 29/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1928 0729 010 | 29/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1928 0729 010 | 29/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1928 0729 017 | 29/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1928 0729 003 | 29/10/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1928 0729 005 | 29/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1928 0729 13 | 29/10/2024 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC 1928 0729 006 | 29/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1928 0729 018 | 29/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1928 0729 011 | 29/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1928 0729 016 | 29/10/2024 |
Lê Bá Thắng | Khu QL hồ Hao Hao, Xã Định Hải, Tĩnh Gia | 84369188145 | MSC1928 0729 006 | 29/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1928 0729 005 | 29/10/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0129 0729 005 | 29/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0728 1928 0010 | 28/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1927 0728 002 | 28/10/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1922 0723 006 | 23/10/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1922 0723 006 | 23/10/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0722 1922 008 | 23/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1922 0723 004 | 23/10/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1922 0723 020 | 23/10/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1922 0723 022 | 23/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1922 0723 005 | 23/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1923 0724 003 | 23/10/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0123 0723 017 | 23/10/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0123 0723 005 | 23/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0722 1922 004 | 22/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0722 1922 004 | 22/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0722 1922 012 | 22/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1322 1922 006 | 22/10/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0721 1921 029 | 22/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1921 0722 001 | 22/10/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 1921 0722 075 | 22/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1921 0722 001 | 22/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0721 1921 020 | 22/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0719 1919 028 | 22/10/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0721 1921 025 | 22/10/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0721 1321 035 | 22/10/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0721 0722 018 | 22/10/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0720 0721 034 | 22/10/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1321 0722 034 | 22/10/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0721 0722 052 | 22/10/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0721 0722 061 | 22/10/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0721 1921 045 | 22/10/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1921 0722 021 | 22/10/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1921 0722 036 | 22/10/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1921 0722 015 | 22/10/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0721 0722 032 | 22/10/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0721 0722 042 | 22/10/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0721 0722 053 | 22/10/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0721 0722 056 | 22/10/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1921 0722 036 | 22/10/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1921 0722 022 | 22/10/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1921 0722 019 | 22/10/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1921 0722 045 | 22/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0721 1921 016 | 21/10/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0721 1921 050 | 21/10/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0721 1921 050 | 21/10/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0721 1921 109 | 21/10/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0721 1921 065 | 21/10/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0721 1921 025 | 21/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0721 1921 007 | 21/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0721 1921 107 | 21/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC/07 21/19 21/ 054 | 21/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0721 1921 064 | 21/10/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0721 1921 086 | 21/10/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0721 1921 048 | 21/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0721 1721 100 | 21/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC/19 21/07 21/ 054 | 21/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0721 1921 057 | 21/10/2024 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 1321 1521 25 | 21/10/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0721 1921 016 | 21/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0721 1921 043 | 21/10/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1920 0721 017 | 21/10/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0721 1921 031 | 21/10/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1920 0721 019 | 21/10/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0721 1521 079 | 21/10/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1920 0721 006 | 21/10/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_21_17_21_020 | 21/10/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1920 0721 040 | 21/10/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0721 1321 095 | 21/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0721 1321 017 | 21/10/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0721 1321 090 | 21/10/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0721 1321 032 | 21/10/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0721 1321 027 | 21/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0721 1321 014 | 21/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0721 1321 046 | 21/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0721 1321 46 | 21/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC/19 20/07 21/ 014 | 21/10/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0121 0721 018 | 21/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1920 0721 054 | 21/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1919 0720 005 | 21/10/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0719 1919 028 | 21/10/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1920 0721 020 | 21/10/2024 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 2220 0721 35 | 21/10/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1920 0721 004 | 21/10/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0719 1919 015 | 21/10/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1920 0721 019 | 21/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1920 0721 045 | 21/10/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1920 0721 003 | 21/10/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1920 0721 04 | 21/10/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0720 0721 030 | 21/10/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0121 0721 006 | 21/10/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0720 0721 024 | 21/10/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1920 0721 011 | 21/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1920 0721 005 | 21/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1920 0721 031 | 21/10/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1920 0721 045 | 21/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1920 0721 035 | 21/10/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1920 0721 031 | 21/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1920 0721 025 | 21/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1919 0720 020 | 21/10/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1920 0721 005 | 21/10/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1920 0721 019 | 21/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1920 0721 030 | 21/10/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1920 0721 033 | 21/10/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1920 0721 045 | 21/10/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1920 0721 028 | 21/10/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1920 0721 022 | 21/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1920 0721 034 | 21/10/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0121 0721 012 | 21/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1920 0721 28 | 21/10/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0121 0721 011 | 21/10/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1920 0721 015 | 21/10/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 2220 0721 025 | 21/10/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0720 0721 023 | 21/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1920 0721 058 | 21/10/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1920 0721 018 | 21/10/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1920 0721 014 | 21/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1919 0720 009 | 20/10/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1919 0720 048 | 20/10/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1919 0720 020 | 20/10/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1919 0720 012 | 20/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1919 0620 014 | 20/10/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 2919 0720 027 | 20/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1919 0720 011 | 20/10/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1919 0720 029 | 20/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1919 0720 04 | 20/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1919 0720 005 | 20/10/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1919 0720 028 | 20/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1919 0720 020 | 20/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1919 0720 015 | 20/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1919 0720 005 | 20/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1919 0720 010 | 20/10/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1319 0720 013 | 20/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1919 0720 030 | 20/10/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0719 0720 016 | 20/10/2024 |
Bùi Xuân Khánh | Cống Q.Châu, Xã Q.Châu, Quảng Xương | 84359671697 | MSC 2219 0620 55 | 20/10/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1919 0720 039 | 20/10/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1919 0720 028 | 20/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0719 1919 028 | 19/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0719 1919 045 | 19/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1319 1910 017 | 19/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0719 1919 009 | 19/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0719 1919 010 | 19/10/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0719 1919 012 | 19/10/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1918 0719 008 | 19/10/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0719 1919 004 | 19/10/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0719 1919 034 | 19/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0719 1319 045 | 19/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0719 1319 013 | 19/10/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1918 0719 040 | 19/10/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1918 0719 005 | 19/10/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0519 0719 010 | 19/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1918 0719 012 | 19/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1918 0719 015 | 19/10/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1918 0719 006 | 19/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1916 0717 003 | 17/10/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0716 1316 054 | 17/10/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0716 1916 083 | 17/10/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1916 0717 19 | 17/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1916 0717 004 | 17/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1916 0717 15 | 17/10/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1915 0716 015 | 17/10/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0716 1916 045 | 16/10/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0715 0716 005 | 16/10/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0716 1916 039 | 16/10/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1316 1916 036 | 16/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0716 1916 013 | 16/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0716 1916 031 | 16/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0716 1916 010 | 16/10/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0716 1916 012 | 16/10/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0715 1915 013 | 16/10/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0715 1915 062 | 16/10/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 1915 0716 095 | 16/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1915 0716 010 | 16/10/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0715 0716 014 | 16/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1915 0716 010 | 16/10/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1915 0716 006 | 16/10/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0715 0716 006 | 16/10/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1915 0716 020 | 16/10/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1915 0716 045 | 16/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1915 0716 029 | 16/10/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1915 0716 012 | 16/10/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1915 0716 052 | 16/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1915 0716 005 | 16/10/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1915 0716 007 | 16/10/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1915 0716 079 | 16/10/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0715 0716 015 | 16/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1915 0716 005 | 16/10/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0715 1915 008 | 16/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1915 0716 008 | 16/10/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0116 0716 017 | 16/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1915 0716 030 | 16/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1915 0716 008 | 16/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1915 0715 030 | 16/10/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1915 0716 024 | 16/10/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 2915 0716 053 | 16/10/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0715 1915 024 | 15/10/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC0715 1915 024 | 15/10/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0715 1915 018 | 15/10/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1415 1516 027 | 15/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0715 1915 21 | 15/10/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0715 1915 024 | 15/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0715 1915 006 | 15/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1316 1916 030 | 15/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0715 1915 020 | 15/10/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0715 1915 024 | 15/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0715 1915 022 | 15/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0715 1915 007 | 15/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1315 1915 017 | 15/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0715 1915 043 | 15/10/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0715 1915 17 | 15/10/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0715 1915 055 | 15/10/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1415 1715 053 | 15/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0715 1915 006 | 15/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0715 1315 027 | 15/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1914 0715 007 | 15/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1914 0715 13 | 15/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1901 0702 020 | 02/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1901 0702 16 | 02/10/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1901 0702 025 | 02/10/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1901 0702 006 | 02/10/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1901 0702 025 | 02/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1901 0702 004 | 02/10/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0701 0702 005 | 02/10/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1901 0702 040 | 02/10/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1901 0702 015 | 02/10/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1901 0702 030 | 02/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1901 0702 009 | 02/10/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1301 1901 032 | 01/10/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0701 1901 007 | 01/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0701 1901 040 | 01/10/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1301 1901 009 | 01/10/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0701 1901 05 | 01/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0701 1901 005 | 01/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0701 1901 22 | 01/10/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0729 0730 005 | 01/10/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0730 0701 090 | 01/10/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0730 0701 005 | 01/10/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1930 0701 005 | 01/10/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1930 0701 03 | 01/10/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1930 0701 024 | 01/10/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1930 0701 006 | 01/10/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1930 0701 110 | 01/10/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0110 0710 070 | 01/10/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1930 0701 50 | 01/10/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1930 0701 005 | 01/10/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1930 0701 103 | 01/10/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1930 0701 016 | 01/10/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1930 0701 005 | 01/10/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1930 0701 024 | 01/10/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1930 0701 0105 | 01/10/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1930 0701 122 | 01/10/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1930 0701 097 | 01/10/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1930 0701 072 | 01/10/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1930 0701 082 | 01/10/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0730 0701 008 | 01/10/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1930 0701 58 | 01/10/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_30_07_01_060 | 01/10/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1930 0701 062 | 01/10/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0730 0701 012 | 01/10/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1930 0701 040 | 01/10/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1930 0701 012 | 01/10/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1930 0701 080 | 01/10/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1930 0701 033 | 01/10/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1930 0701 024 | 01/10/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1930 0701 042 | 01/10/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 2230 0701 045 | 01/10/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1930 0701 050 | 01/10/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1930 0701 030 | 01/10/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1930 0701 030 | 01/10/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1930 0701 015 | 01/10/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0729 0730 022 | 30/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0723 0724 015 | 30/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0722 0723 050 | 30/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0729 1929 025 | 30/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1923 0724 016 | 30/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1929 0730 032 | 30/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1329 1929 052 | 30/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0130 0730 007 | 30/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1929 0730 004 | 30/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1929 0730 005 | 30/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1929 0730 018 | 30/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 19 29 0730 018 | 30/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1929 0730 003 | 30/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1929 0730 021 | 30/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0729 0730 071 | 30/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1929 0730 108 | 30/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1929 0730 025 | 30/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1929 0730 025 | 30/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1929 0730 066 | 30/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1929 0730 034 | 30/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0723 1923 003 | 23/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0723 1923 009 | 23/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0723 1923 006 | 23/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0723 1923 011 | 23/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0723 1923 020 | 23/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0723 1923 007 | 23/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0723 1923 012 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0723 1923 003 | 23/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0722 0723 136 | 23/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0723 1923 032 | 23/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1323 1923 007 | 23/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1323 1923 026 | 23/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0723 1923 021 | 23/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0723 1923 16 | 23/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0723 1923 021 | 23/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0723 1923 021 | 23/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1323 1923 010 | 23/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0723 1923 11 | 23/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0723 1923 032 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1323 1923 022 | 23/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0723 1923 27 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0723 1923 030 | 23/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0723 1923 014 | 23/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0723 1923 015 | 23/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0723 1923 018 | 23/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1323 1923 013 | 23/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0723 1923 020 | 23/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0723 1923 005 | 23/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 0719 0720 009 | 23/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 0721 0722 016 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0723 1323 004 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0723 1323 004 | 23/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1922 0723 005 | 23/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0723 1323 004 | 23/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1922 0723 012 | 23/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1922 0723 005 | 23/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0722 1922 032 | 23/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1921 0722 002 | 23/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0721 1921 034 | 23/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1922 0723 040 | 23/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC1922 0723 006 | 23/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1922 0723 025 | 23/09/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1922 0723 026 | 23/09/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1922 0723 040 | 23/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1922 0723 003 | 23/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0722 0723 066 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0722 0723 049 | 23/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1922 0723 030 | 23/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1922 0723 089 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1922 0723 012 | 23/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1922 0723 025 | 23/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1922 0723 30 | 23/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1922 0723 015 | 23/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0722 1922 010 | 23/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0722 0723 084 | 23/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1922 0723 006 | 23/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1922 0723 031 | 23/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1922 0723 015 | 23/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0722 1922 045 | 23/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0722 0723 085 | 23/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1922 0723 042 | 23/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1923 0723 010 | 23/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1922 0723 012 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0722 1922 072 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1921 0722 079 | 23/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0722 0723 095 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0720 1920 018 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1919 0720 014 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1918 0719 009 | 23/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1922 0723 060 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0718 1918 018 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0717 1917 020 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1916 0717046 | 23/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1915 0716 003 | 23/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1922 0723 023 | 23/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0722 1922 011 | 23/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1922 0723 006 | 23/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1922 0723 021 | 23/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0721 1921 014 | 23/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1922 0723 005 | 23/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1922 0723 048 | 23/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1922 0723 011 | 23/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1922 0723 021 | 23/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1922 0723 019 | 23/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1922 0723 009 | 23/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1922 0723 024 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0123 0723 025 | 23/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1922 0723 06 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0722 0723 067 | 23/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc. 0123 0723. 015 | 23/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1922 0723 028 | 23/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1922 0723 042 | 23/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0722 0723 057 | 23/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1922 0723 21 | 23/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1922 0723 009 | 23/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0722 1922 018 | 23/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1922 0723 065 | 23/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1922 0723 072 | 23/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0722 1922 065 | 22/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0722 1922 57 | 22/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0722 1922 008 | 22/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0722 1922 031 | 22/09/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 0722 1922 052 | 22/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0722 1922 058 | 22/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0722 1922 010 | 22/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0722 1922 44 | 22/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0722 1922 051 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0722 1922 040 | 22/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0722 1922 046 | 22/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0721 0722 035 | 22/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0720 0721 014 | 22/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0719 0720 005 | 22/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1322 1922 022 | 22/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0718 0719 021 | 22/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0722 1922 062 | 22/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0717 0718 036 | 22/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0722 1922 047 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0722 1922 040 | 22/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0722 1922 049 | 22/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1322 1922 025 | 22/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1322 1922 014 | 22/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1322 1922 015 | 22/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0722 1922 027 | 22/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0722 1922 047 | 22/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0722 1922 062 | 22/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0722 1922 45 | 22/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1322 1922 029 | 22/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0722 1922 075 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1322 1922 023 | 22/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0722 1922 039 | 22/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc. 1322 1922. 072 | 22/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1322 1922 017 | 22/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0722 1922 056 | 22/09/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 0722 1922 070 | 22/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1322 1922 009 | 22/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0722 1922 060 | 22/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0722 1922 040 | 22/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0721 0722 070 | 22/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0720 0721 025 | 22/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_22_17_22_040 | 22/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1921 0722 081 | 22/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0722 1322 060 | 22/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0722 1322 018 | 22/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0721 1321 060 | 22/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0722 1322 022 | 22/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0722 1322 017 | 22/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0722 1322 058 | 22/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0722 1322 016 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0722 1322 048 | 22/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1721 0722 070 | 22/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1921 0722 060 | 22/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1920 0721 002 | 22/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1719 0720 032 | 22/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1921 0722 002 | 22/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1921 0722 019 | 22/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1921 0722 016 | 22/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0721 1921 024 | 22/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1921 0722 035 | 22/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1921 0722 12 | 22/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_21_07_22_047 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1921 0722 003 | 22/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1921 0722 011 | 22/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1921 0722 018 | 22/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1921 0722 005 | 22/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1921 0722 009 | 22/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0721 0722 081 | 22/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0721 0722 075 | 22/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1921 0722 031 | 22/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0721 0722 124 | 22/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1921 0722 019 | 22/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0721 0722 114 | 22/09/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1921 0722 035 | 22/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1921 0722 025 | 22/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1921 0722 028 | 22/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0721 0722 097 | 22/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1921 0722 023 | 22/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1921 0722 014 | 22/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1921 0722 058 | 22/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1921 0722 21 | 22/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0721 1921 037 | 22/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1921 0722 022 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0721 0722 092 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0721 0722 086 | 22/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1921 0722 004 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0721 0722 058 | 22/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1921 0722 033 | 22/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc. 1321 0722. 130 | 22/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1921 0722 69 | 22/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1921 0722 052 | 22/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1921 0722 060 | 22/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0122 0722 015 | 22/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1921 0722 008 | 22/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc. 1921 0722 110 | 22/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0721 1921 018 | 21/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0721 1921 003 | 21/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0721 1921 037 | 21/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0721 1921 021 | 21/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1321 1921 017 | 21/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1321 1921 024 | 21/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0721 1921 020 | 21/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0721 1921 012 | 21/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1321 1921 005 | 21/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0721 1921 012 | 21/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0721 1921 015 | 21/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0721 1921 024 | 21/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0721 1921 18 | 21/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0721 1921 20 | 21/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1321 1921 064 | 21/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0721 1921 18 | 21/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0721 1921 016 | 21/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1321 1921 011 | 21/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0721 1921 024 | 21/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1920 0721 005 | 21/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0720 1920 006 | 21/09/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 1920 0721 055 | 21/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1920 0721 02 | 21/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1920 0721 010 | 21/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0720 1920 075 | 21/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0720 0721 007 | 21/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1920 0721 070 | 21/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1920 0721 054 | 21/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1920 0721 018 | 21/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0720 0721 015 | 21/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1920 0721 005 | 21/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1920 0721 006 | 21/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1920 0721 040 | 21/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1920 0721 003 | 21/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1920 0721 009 | 21/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1920 0721 019 | 21/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1920 0721 004 | 21/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1920 0721 030 | 21/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0121 0721 005 | 21/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0720 0721 014 | 21/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0720 0721 020 | 21/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1920 0721 005 | 21/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1920 0721 028 | 21/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0720 1920 022 | 20/09/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0720 1920 060 | 20/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1320 1920 051 | 20/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0720 1920 004 | 20/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1320 1920 017 | 20/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0720 1920 003 | 20/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0720 1920 028 | 20/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0720 1920 018 | 20/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1320 1920 024 | 20/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0720 1920 002 | 20/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1320 1920 002 | 20/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0720 1920 032 | 20/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0720 1920 04 | 20/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0720 1920 016 | 20/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0720 1320 025 | 20/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0720 1320 067 | 20/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0720 1320 014 | 20/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1919 0720 012 | 20/09/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1919 0720 031 | 20/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1919 0720 013 | 20/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0719 1919 055 | 20/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1919 0720 011 | 20/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0719 1919 026 | 20/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1919 0720 009 | 20/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0719 0720 005 | 20/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1919 0720 020 | 20/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1919 0720 010 | 20/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1919 0720 008 | 20/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1919 0720 006 | 20/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0719 0720 020 | 20/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0719 0720 015 | 20/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1919 0720 007 | 20/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0719 0720 019 | 20/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1919 0720 027 | 20/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1919 0720 045 | 20/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0719 1919 050 | 20/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1919 0720 011 | 20/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1919 0720 007 | 20/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0719 0720 015 | 20/09/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1919 0720 020 | 20/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1919 0720 08 | 20/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0719 0720 009 | 20/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1919 0720 008 | 20/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1919 0720 008 | 20/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1919 0720 010 | 20/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1919 0720 010 | 20/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1919 0720 010 | 20/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0719 0720 021 | 20/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0120 0720 006 | 20/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0120 0720 008 | 20/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1919 0720 005 | 20/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1919 0720 010 | 20/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC1919 0720 032 | 20/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0719 1919 048 | 20/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0719 1919 058 | 20/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0719 1919 031 | 19/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0719 1919 030 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0719 1919 042 | 19/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1319 1719 005 | 19/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0719 1919 043 | 19/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0719 1919 033 | 19/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0719 1919 003 | 19/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0719 1919 020 | 19/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1319 1919 010 | 19/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0719 1919 040 | 19/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0719 1919 060 | 19/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0719 1919 036 | 19/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0719 1919 022 | 19/09/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0719 1919 063 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1319 1919 031 | 19/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0719 1919 17 | 19/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0719 1919 045 | 19/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0719 1919 038 | 19/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0719 1919 08 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1319 1919 020 | 19/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1319 1919 026 | 19/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1319 1919 007 | 19/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0719 1919 057 | 19/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0719 1919 026 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0719 1919 018 | 19/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1319 1919 029 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0719 1719 022 | 19/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0719 1319 045 | 19/09/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 0719 1319 055 | 19/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0719 1319 004 | 19/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1918 0719 013 | 19/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0719 1319 005 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1918 0719 014 | 19/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1918 0719 012 | 19/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1918 0719 008 | 19/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1918 0719 005 | 19/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1918 0719 004 | 19/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1918 0719 20 | 19/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0718 0719 029 | 19/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0119 0719 020 | 19/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1918 0719 003 | 19/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1918 0719 025 | 19/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1918 0719 007 | 19/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0718 0719 005 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1918 0719 011 | 19/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1918 0719 003 | 19/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1918 0719 020 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1918 0719 010 | 19/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1918 0719 020 | 19/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1918 0719 22 | 19/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1918 0719 22 | 19/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1918 0719 022 | 19/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1918 0719 027 | 19/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0119 0719 014 | 19/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1918 0719 028 | 19/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0119 0719 031 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1918 0719 010 | 19/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1918 0719 010 | 19/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1918 0719 023 | 19/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1918 0719 026 | 19/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1918 0719 011 | 19/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0718 0719 029 | 19/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0718 0719 058 | 19/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1918 0719 014 | 19/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1918 0719 013 | 19/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0119 0719 020 | 19/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1918 0719 017 | 19/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0718 0719 032 | 19/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0718 1918 060 | 19/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0718 0719 025 | 19/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc. 1918. 0719 005 | 19/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1918 0719 11 | 19/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1918 0719 012 | 19/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1918 0719 010 | 19/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0718 0719 037 | 19/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 19_18_07_19_027 | 19/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1918 0719 020 | 19/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 2118 0719 022 | 19/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1918 0719 025 | 19/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1918 0719 022 | 19/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1718 0719 024 | 19/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1918 0719 002 | 19/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1918 0719 007 | 19/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1318 1918. 035 | 18/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0718 1918 06 | 18/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0718 1918 06 | 18/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0717 0718 022 | 18/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0718 1718 040 | 18/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1717 0718 012 | 18/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0717 1717 020 | 18/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1916 0717 016 | 18/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0718 1918 039 | 18/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0718 1918 011 | 18/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1318 1918 051 | 18/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0718 1918 014 | 18/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1318 1918 079 | 18/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0718 1918 010 | 18/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0718 1918 052 | 18/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1917 0721 020 | 18/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1916 0717 015 | 18/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0718 1918 050 | 18/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0718 1918 064 | 18/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0718 1918 063 | 18/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1318 1918 019 | 18/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0718 1918 006 | 18/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0718 1918 016 | 18/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0718 1918 052 | 18/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0718 1918 022 | 18/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1917 0718 018 | 18/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1917 0718 012 | 18/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1917 0718 060 | 18/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0717 1917 004 | 18/09/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1918 0719 014 | 18/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1917 0718 028 | 18/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1917 0719 003 | 18/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0717 0718 011 | 18/09/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1917 0718 050 | 18/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0717 0718 021 | 18/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1917 0718 080 | 18/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1917 0718 063 | 18/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0717 1917 020 | 18/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1917 0718 033 | 18/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1917 0718 042 | 18/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1917 0718 010 | 18/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1917 0718 031 | 18/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1917 0718 006 | 18/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1917 0718 020 | 18/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1917 0718 14 | 18/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1917 0718 43 | 18/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1917 0718 055 | 18/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1917 0718 008 | 18/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1917 0718 026 | 18/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1917 0718 044 | 18/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0717 1917 024 | 18/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1917 0718 016 | 18/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0717 0718 012 | 18/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1917 0718 055 | 18/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0118 0718 011 | 18/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1917 0718 040 | 18/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1917 0718 027 | 18/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1918 0719 015 | 18/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0118 0718 022 | 18/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1917 0718 055 | 18/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0717 1917 020 | 18/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1917 0718 027 | 18/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_17_07_18_025 | 18/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0717 0718 012 | 18/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 2017 0718 044 | 18/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1917 0718 034 | 18/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0717 1917 008 | 17/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0717 1917 020 | 17/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0717 1917 024 | 17/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0117 0717 070 | 17/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0117 0717 070 | 17/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0717 1917 8 | 17/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1317 1917 006 | 17/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0717 1917 15 | 17/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0717 1917 004 | 17/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0717 1917 15 | 17/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1317 1917 005 | 17/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0717 1917 007 | 17/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1317 1917 008 | 17/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1319 1719 002 | 17/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0717 1917 022 | 17/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0717 1917 025 | 17/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0717 1917 028 | 17/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0717 1917 004 | 17/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1317 1917 003 | 17/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0717 1917 010 | 17/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0817 1917 020 | 17/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0717 1917 019 | 17/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0717 1917 024 | 17/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0717 1317 015 | 17/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0717 1317 017 | 17/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0717 1317 007 | 17/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0717 1317 017 | 17/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0716 0717 049 | 17/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0712 0713 028 | 17/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1911 0712 034 | 17/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0716 0717 013 | 17/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0712 0713 017 | 17/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0711 0712 050 | 17/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0710 0711 040 | 17/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1916 0717 016 | 17/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1916 0717 003 | 17/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1916 0717 006 | 17/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0716 0717 046 | 17/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0716 0717 053 | 17/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1916 0717 006 | 17/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1916 0717 018 | 17/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0117 0717 020 | 17/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1916 0717 025 | 17/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1916 0717 018 | 17/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0117 0717 024 | 17/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1916 0717 007 | 17/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1916 0717 027 | 17/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1916 0717 027 | 17/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1916 0717 047 | 17/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0716 0717 012 | 17/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1916 0717 024 | 17/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1916 0717 019 | 17/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1916 0717 050 | 17/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0716 0717 053 | 17/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1916 0717 051 | 17/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1916 0717 13 | 17/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1916 0717 028 | 17/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1915 0716 003 | 16/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0714 0715 006 | 15/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1914 0715 011 | 15/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0713 1913 001 | 13/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1313 1913 016 | 13/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0113 0713 015 | 13/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1912 0113 029 | 13/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0712 1312 007 | 13/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0112 0712 079 | 13/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0111 0711 003 | 13/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1912 0713 003 | 13/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1912 0713 044 | 13/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1912 0713 044 | 13/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0712 1912 012 | 13/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0712 1912 005 | 13/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1911 0712 073 | 13/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0711 1911 005 | 13/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1912 0713 019 | 13/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1912 0713 019 | 13/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0712 0713 030 | 13/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1912 0713 005 | 13/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0712 0713 010 | 13/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1912 0713 018 | 13/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1912 0713 038 | 13/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0712 1912 006 | 13/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1912 0713 008 | 13/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0712 0713 079 | 13/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1912 0713 005 | 13/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1912 0713 008 | 13/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1912 0713 021 | 13/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1912 0713 004 | 13/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1912 0713 055 | 13/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1912 0713 02 | 13/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1912 0713 009 | 13/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 2112 0113 033 | 13/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1912 0713 001 | 13/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0712 0713 015 | 13/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0712 0713 017 | 13/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 191 0713 13 | 13/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1912 0713 013 | 13/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1912 0713 008 | 13/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1912 0713 028 | 13/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1712 2312 020 | 12/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0712 1912 026 | 12/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0712 1912 032 | 12/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0712 1912 011 | 12/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0712 1212 012 | 12/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0712 1312 015 | 12/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0712 1912 013 | 12/09/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 0712 1912 050 | 12/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0712 1912 28 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0712 1912 029 | 12/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0712 1912 16 | 12/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0712 1912 008 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0712 1912 028 | 12/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0712 1912 009 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0712 1912 018 | 12/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0712 1912 041 | 12/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | msc 0712 1912 016 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0712 1912 009 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0711 1911 009 | 12/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0712 1912 003 | 12/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0712 1912 025 | 12/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0712 1912 021 | 12/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0712 1312 029 | 12/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0712 1312 020 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0712 1312 010 | 12/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0712 1312 005 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0712 1312 011 | 12/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0712 1312 012 | 12/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0712 1312 014 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1911 0712 016 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0712 1112 050 | 12/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1911 0712 016 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1711 0712 080 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0711 0712 085 | 12/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0711 1911 014 | 12/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0711 0712 129 | 12/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 008 | 12/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1911 0712 031 | 12/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1911 0712 040 | 12/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1911 0712 042 | 12/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0711 1911 002 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0711 0712 075 | 12/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1911 0712 014 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1911 0712 065 | 12/09/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 1911 0712 015 | 12/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC. 1911 0712 022 | 12/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0711 0712 055 | 12/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1911 0712 036 | 12/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | msc 1911 0712 122 | 12/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_11_07_12_095 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1911 0712 120 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1711 0712 090 | 12/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 77 | 12/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0711 0712 095 | 12/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1911 0712 040 | 12/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 099 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1911 0712 120 | 12/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 005 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1911 0712 046 | 12/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 012 | 12/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1911 0712 092 | 12/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1911 0712 028 | 12/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 094 | 12/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 0100 | 12/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1911 0712 023 | 12/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1911 0712 080 | 12/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 028 | 12/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0112 0712 010 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1911 0712 005 | 12/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1911 0712 025 | 12/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 2211 0712 090 | 12/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 072 58 | 12/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1911 0712 075 | 12/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0112 0712 062 | 12/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1911 0712 045 | 12/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 019 | 12/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0711 0712 078 | 12/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1711 0712 013 | 12/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1701 0711 036 | 12/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1911 0712 045 | 12/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0112 0712 070 | 12/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1911 0712 050 | 12/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1711 1911 010 | 12/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0711 1911 008 | 11/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0711 1911 30 | 11/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0711 1911 015 | 11/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0711 1911 30 | 11/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0711 1911 004 | 11/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1311 1911 024 | 11/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1311 1911 012 | 11/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0711 1911 003 | 11/09/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0711 1911 045 | 11/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1311 1911 011 | 11/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | msc 0711 1911 029 | 11/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0711 1911 030 | 11/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0711 1911 026 | 11/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0711 1911 027 | 11/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0711 1911 005 | 11/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_11_17_11_010 | 11/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0710 1910 023 | 11/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0710 1910 040 | 11/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1910 0711 015 | 11/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0710 1910 012 | 11/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1910 0711 028 | 11/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1910 0711 071 | 11/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1910 0711 024 | 11/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 024 | 11/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1910 0711 010 | 11/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | msc 1910 0711 016 | 11/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1910 0711 019 | 11/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0710 0711 010 | 11/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1910 0711 007 | 11/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1910 0711 012 | 11/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1910 0711 019 | 11/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1910 0711 011 | 11/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1910 0711 016 | 11/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1910 0711 13 | 11/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0710 0711 023 | 11/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0111 0711 020 | 11/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSc 1910 0711 016 | 11/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 0711 020 | 11/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1910 0711 018 | 11/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1910 0711 048 | 11/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1910 0711 032 | 11/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0710 0711 006 | 11/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1910 0711 036 | 11/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1910 0711 016 | 11/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1910 0711 021 | 11/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1910 0711 025 | 11/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1910 0711 083 | 11/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1010 1610 015 | 11/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1910 0711 040 | 11/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1910 0711 020 | 11/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1910 0711 037 | 11/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1910 0711 012 | 11/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1910 0711 022 | 11/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0111 0711 018 | 11/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1910 0711 014 | 11/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC1909 0709 006 | 11/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1909 0710 013 | 10/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1310 1910 005 | 10/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0710 1710 017 | 10/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0710 1710 017 | 10/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1709 0710 045 | 10/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0710 1910 16 | 10/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0710 1910 005 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0710 1910 004 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1310 1910 011 | 10/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1310 1910 005 | 10/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0710 1910 014 | 10/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc. 1310 1910 022 | 10/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0710 1910 009 | 10/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1310 1910 004 | 10/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0710 1910 016 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1310 1910 021 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 1310 010 | 10/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | msc 0710 1910 011 | 10/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1309 1909 007 | 10/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0710 1910 012 | 10/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1310 1910 007 | 10/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1310 1910 005 | 10/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0710 1910 16 | 10/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1310 1910 004 | 10/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0710 1910 006 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1310 1910 003 | 10/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0710 1910 016 | 10/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0710 1910 008 | 10/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0710 1910 004 | 10/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0710 1910 008 | 10/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0710 1310 019 | 10/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0110 0710 046 | 10/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1909 0110 022 | 10/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1909 1710 035 | 10/09/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1709 0710 038 | 10/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0710 1310 008 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0710 1310 012 | 10/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0709 1309 014 | 10/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1310 027 | 10/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0710 1310 027 | 10/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0710 1310 048 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0110 0710 015 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1909 0110 040 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0108 0708 012 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1907 0108 023 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 1307 1907 015 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0707 1307 012 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0106 0707 002 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0106 1906 015 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0705 0706 000 | 10/09/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0705 0706 015 | 10/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 1909 0710 070 | 10/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 1907 0708 035 | 10/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0707 1907 013 | 10/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 1906 0707 007 | 10/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1909 0710 059 | 10/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1909 0710 059 | 10/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1909 0710 36 | 10/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1909 0710 050 | 10/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1909 0710 042 | 10/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1909 0710 050 | 10/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1909 0710 045 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0709 0710 064 | 10/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1909 0710 077 | 10/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1909 0710 042 | 10/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0709 0710 043 | 10/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1909 0710 025 | 10/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_09_07_10_040 | 10/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1909 0710 103 | 10/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1909 0710 031 | 10/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1909 0710 037 | 10/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1909 0710 066 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1909 0710 016 | 10/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1909 0710 039 | 10/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1909 0710 058 | 10/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | msc 1909 0710 049 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0709 0710 052 | 10/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1909 0710 032 | 10/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1909 0710 040 | 10/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1909 0710 023 | 10/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1909 0710 027 | 10/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0110 0710 030 | 10/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1909 0710 030 | 10/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 2309. 0710 090 | 10/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 2209 0710 043 | 10/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1909 0710 022 | 10/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1909 0710 032 | 10/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1909 0710 060 | 10/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0110 0710 004 | 10/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1909 0710 049 | 10/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1909 0710 048 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0709 0710 095 | 10/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0709 0710 051 | 10/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1909 0710 035 | 10/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1909 0710 034 | 10/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1909 0710 098 | 10/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1909 0710 035 | 10/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1909 0710 105 | 10/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1909 0710 49 | 10/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1909 0710 039 | 10/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0708 1908 003 | 09/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1908 0709 003 | 09/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1707 0708 047 | 09/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0707 1707 041 | 09/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1908 0709 003 | 09/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1908 0709 019 | 09/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0708 1908 004 | 08/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1907 0708 044 | 08/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1907 0708 028 | 08/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1907 0708 028 | 08/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1907 0708 066 | 08/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0707 1907 056 | 08/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1907 0708 011 | 08/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 1907 0708 044 | 08/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0707 1907 027 | 08/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1907 0708 018 | 08/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1907 0708 010 | 08/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1907 0708 028 | 08/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1907 0708 032 | 08/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1907 0708 058 | 08/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1907 0708 045 | 08/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1907 0708 019 | 08/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1907 0708 024 | 08/09/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1907 0708 140 | 08/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1907 0708 051 | 08/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1907 0708 037 | 08/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1907 0708 47 | 08/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0108 0708 014 | 08/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0707 0708 0115 | 08/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1907 0708 029 | 08/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1907 0708 044 | 08/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1907 0708 025 | 08/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1907 0708 033 | 08/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17-07_07_08_060 | 08/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1907 0708 033 | 08/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1707 0708 090 | 08/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1708 0709 090 | 08/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0707 0708 085 | 08/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1907 0708 040 | 08/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1907 0708 050 | 08/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1907 0708 050 | 08/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 1907 0708 061 | 08/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1907 0708 052 | 08/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1907 0708 034 | 08/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1907 0708 034 | 08/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1906 0707 045 | 08/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1907 0708 034 | 08/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0108 0708 005 | 08/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0108 0708 030 | 08/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0707 1907 055 | 08/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1907 0708 062 | 08/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0707 0708 105 | 08/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1907 0708 034 | 08/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1907 0708 003 | 08/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1907 0708 040 | 08/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0707 1907 026 | 08/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0108 0708 136 | 08/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 1907 0108 078 | 08/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1907 0108 031 | 08/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1907 0108 019 | 08/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0707 1907 027 | 07/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0707 1907 027 | 07/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0707 1907 028 | 07/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0707 1907 032 | 07/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1307 1907 021 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 0707 1907 055 | 07/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0707 1907 32 | 07/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 0707 1907 045 | 07/09/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 0707 1907 050 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0707 1907 050 | 07/09/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1307 1907 023 | 07/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0707 1907 028 | 07/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 1307 1907 060 | 07/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1307 1907 011 | 07/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0707 1907 063 | 07/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1307 1907 011 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0707 1907 028 | 07/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0707 1907 045 | 07/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1307 1907 025 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1307 1907 010 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0707 0719 069 | 07/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1307 1907 008 | 07/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0707 1907 055 | 07/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1307 1907 016 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1307 1907 010 | 07/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 0707 1907 058 | 07/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1307 1907 013 | 07/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0707 1907 51 | 07/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0707 1907 042 | 07/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0707 1907 045 | 07/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1307 1907 027 | 07/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0707 1907 045 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1307 1907 025 | 07/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0707 1907 050 | 07/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0707 1907 028 | 07/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0707 1907 048 | 07/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0707 1907 035 | 07/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 0707 1907 030 | 07/09/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0707 1807 29 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0707 1707 018 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0608 1708 013 | 07/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1906 0707 001 | 07/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0707 1307 016 | 07/09/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0707 1307 025 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0707 1307 024 | 07/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0707 1307 014 | 07/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0707 1307 010 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0707 1307 027 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0707 1307 018 | 07/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0707 1307 020 | 07/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0707 1307 015 | 07/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0707 1307 017 | 07/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1906 0707 004 | 07/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0707 1307 003 | 07/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0707 1307 008 | 07/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0707 1307 030 | 07/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0707 1307 012 | 07/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0707 1307 022 | 07/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1905 0706 002 | 07/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1706 0707 010 | 07/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0706 1706 031 | 07/09/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1906 0707 003 | 07/09/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1606 1906 013 | 07/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0706 1906 028 | 07/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1906 0707 003 | 07/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1906 0707 012 | 07/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1306 1906 034 | 07/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1906 0707 005 | 07/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0706 1906 023 | 07/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1906 0707 008 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0706 0707 034 | 07/09/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1906 0707 08 | 07/09/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1906 0707 040 | 07/09/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0706 1906 023 | 07/09/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0706 1206 042 | 07/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1906 0707 006 | 07/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1906 0707 002 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1906 0707 011 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1906 0707 005 | 07/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1906 0707 023 | 07/09/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0706 1906 008 | 07/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1906 0707 013 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1907 0707 004 | 07/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0706 1906 020 | 07/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1906 0707 005 | 07/09/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0706 0707 020 | 07/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1907 0707 031 | 07/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1906 0707 001 | 07/09/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1906 0707 002 | 07/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1906 0707 03 | 07/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1906 0707 005 | 07/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1906 0707 009 | 07/09/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1906 0707 015 | 07/09/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0706 0707 046 | 07/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1906 0707 007 | 07/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1906 0707 003 | 07/09/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1906 0707 031 | 07/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_06_07_07_010 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0706 0707 015 | 07/09/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1906 0707 030 | 07/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1906 0709 004 | 07/09/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1906 0707 008 | 07/09/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0706 1906 020 | 07/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1906 0707 005 | 07/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1906 0707 032 | 07/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1906 0707 004 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1906 0707 008 | 07/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1906 0707 005 | 07/09/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0706 0707 037 | 07/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1906 0707 026 | 07/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 1906 0707 015 | 07/09/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1906 0707 040 | 07/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1906 0707 007 | 07/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1306 1906 005 | 06/09/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1306 1906 038 | 06/09/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0706 1906 026 | 06/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0706 1906 019 | 06/09/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0706 1906 012 | 06/09/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1306 1906 009 | 06/09/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0706 1906 022 | 06/09/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0706 1906 010 | 06/09/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1306 1906 020 | 06/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0706 1906 032 | 06/09/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0731 0701 040 | 06/09/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0706 1906 005 | 06/09/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1306 1706 032 | 06/09/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0706 1906 026 | 06/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 070 1906 030 | 06/09/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0706 1906 042 | 06/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1306 1906 012 | 06/09/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0706 1906 027 | 06/09/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0706 1906 22 | 06/09/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 0706 1906 019 | 06/09/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0706 1906 032 | 06/09/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1306 1906 017 | 06/09/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0706 1906 045 | 06/09/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1306 1906 029 | 06/09/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0706 1906 023 | 06/09/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0706 1906 013 | 06/09/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0706 1906 022 | 06/09/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0706 1906 025 | 06/09/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0706 1706 015 | 06/09/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1905 0706 005 | 06/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0706 1306 020 | 06/09/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1905 706 003 | 06/09/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0706 1906 030 | 06/09/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_05-17-05_027 | 06/09/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1905 0706 007 | 06/09/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0706 1706 024 | 06/09/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0706 1306 016 | 06/09/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1931 0701 014 | 01/09/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0101 0701 007 | 01/09/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0730 1330 038 | 01/09/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1931 0701 025 | 01/09/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1931 0701 017 | 01/09/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0730 1930 009 | 31/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0730 1930 004 | 31/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0730 0731 026 | 31/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 2930 0730 04 | 31/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0730 0731 027 | 31/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0730 1930 006 | 31/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0730 0731 046 | 31/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0730 0731 055 | 31/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1930 0731 045 | 31/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1929 0730 050 | 31/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0730 1130 005 | 31/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0729 1929 021 | 31/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1926 0727 015 | 31/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0730 1930 004 | 30/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0730 1930 004 | 30/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0730 1330 033 | 30/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0730 1330 009 | 30/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0729 0730 021 | 30/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1329 1929 027 | 30/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0729 1029 006 | 29/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0726 0727 018 | 27/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0726 0727 029 | 27/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1927 0728 000 | 27/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0727 1927 008 | 27/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0726 0727 015 | 27/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0726 0727 020 | 27/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0726 0727 014 | 27/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0726 0727 015 | 27/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1626 1926 020 | 27/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1926 0727 020 | 27/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0724 0725 063 | 26/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0723 0724 017 | 26/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0719 0720 051 | 26/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0718 0719 080 | 26/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0714 0715 009 | 26/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1326 1926 002 | 26/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0726 1926 017 | 26/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1326 1926 023 | 26/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1326 1926 006 | 26/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0726 1926 020 | 26/08/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1924 0725 058 | 26/08/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1924 0725 058 | 26/08/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1925 0726 015 | 26/08/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1925 0726 011 | 26/08/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1925 0725 011 | 26/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1924 0725 170 | 25/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1924 0725 170 | 25/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0724 0725 100 | 25/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1924 0725 028 | 25/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1924 0725. 51 | 25/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1924 0725 032 | 25/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1915 0726 090 | 25/08/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1924 0725 018 | 25/08/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1924 0725 045 | 25/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1924 0725 128 | 25/08/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1924 0725 023 | 25/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1924 0725 012 | 25/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1923 0724 082 | 25/08/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1924 0725 038 | 25/08/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_24_07_25_040 | 25/08/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1024 0725 038 | 25/08/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0125 0725 120 | 25/08/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1924 0725 35 | 25/08/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0724 0725 050 | 25/08/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1924 0725 027 | 25/08/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1924 0725 037 | 25/08/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1924 0725 021 | 25/08/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1924 0725 075 | 25/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0724 0725 042 | 25/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1924 0725 035 | 25/08/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1924 0725 072 | 25/08/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1924 0725 052 | 25/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1924 0725 131 | 25/08/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1924 0725 0110 | 25/08/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0125 0725 054 | 25/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1924 0725 032 | 25/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1924 0725 68 | 25/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1924 0725 135 | 25/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1924 0725 032 | 25/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1924 0725 100 | 25/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0724 0725 037 | 25/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0724 0725 031 | 25/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0724 0725 028 | 25/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1924 0725 167 | 25/08/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1924 0725 063 | 25/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1924 0725 103 | 25/08/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1924 0725 008 | 25/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0724 0725 068 | 25/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1924 0725 080 | 25/08/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1924 0725 058 | 25/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1924 0725 079 | 25/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1924 0725 083 | 25/08/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1924 0725 040 | 25/08/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1924 0725 150 | 25/08/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 2224 0725 032 | 25/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1924 0725 060 | 25/08/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1924 0725 050 | 25/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1924 0725 030 | 25/08/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1924 0725 041 | 25/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1324 1925 002 | 24/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0723 0724 035 | 24/08/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0723 0724 050 | 24/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1923 0724 044 | 24/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1923 0724 04 | 24/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0723 0724 045 | 24/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1923 0724 038 | 24/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1923 0724 046 | 24/08/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1923 0724 010 | 24/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0723 0724 022 | 24/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1923 0724 034 | 24/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1923 0724 033 | 24/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1923 0724 065 | 24/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0723 0724 048 | 24/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1923 0724 087 | 24/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0723 0724 043 | 24/08/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1923 0724 060 | 24/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 2123 0524 068 | 24/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1923 0724 002 | 24/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1923 0724 055 | 24/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1923 0724 040 | 24/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1923 0724 036 | 24/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1922 0723 02 | 23/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1922 0723 000 | 23/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1922 0723 003 | 23/08/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0720 0721 015 | 21/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1920 0721 052 | 21/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1920 0721 019 | 21/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1920 0721 014 | 21/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1920 0121 006 | 21/08/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1920 0721 025 | 21/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1320 1920 038 | 20/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0720 1920 023 | 20/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0720 1920 030 | 20/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1919 0720 022 | 20/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1918 0719 015 | 20/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1919 0720 23 | 20/08/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1919 0720 009 | 20/08/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1919 0720 007 | 20/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1919 0720 045 | 20/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1919 0720 021 | 20/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1919 0720 029 | 20/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1919 0720 005 | 20/08/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0120 0720 009 | 20/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1919 0720 023 | 20/08/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_19_07_20_010 | 20/08/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1919 0720 005 | 20/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1919 0720 022 | 20/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0719 0720 004 | 20/08/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1919 0720 009 | 20/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1919 0720 020 | 20/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1919 0720 050 | 20/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1919 0720 02 | 20/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1919 0720 004 | 20/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0719 0720 022 | 20/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1919 0720 086 | 20/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1919 0720 035 | 20/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0719 0720 073 | 20/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0719 0720 076 | 20/08/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1919 0720 040 | 20/08/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1919 0720 010 | 20/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1919 0720 075 | 20/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1919 0720 008 | 20/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1919 0720 072 | 20/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1919 0720 005 | 20/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1919 0720 019 | 20/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0718 0719 034 | 19/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1918 0719 018 | 19/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1908 0719 015 | 19/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1918 0719 019 | 19/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1918 0719 030 | 19/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1918 0719 002 | 19/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1918 0719 003 | 19/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1918 0719 004 | 19/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 2018 0719 020 | 19/08/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1918 0719 042 | 19/08/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1918 0719 014 | 19/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0718 0719 025 | 19/08/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0119 0719 053 | 19/08/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 19_18_07_19_027 | 19/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1918 0719 050 | 19/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0718 0719 025 | 19/08/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1918 0719 024 | 19/08/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0119 0719 030 | 19/08/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1918 0719 055 | 19/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1918 0719 017 | 19/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1918 0719 045 | 19/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1918 0719 057 | 19/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1918 0719 33 | 19/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1918 0719 045 | 19/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0718 0719 035 | 19/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1918 0719 045 | 19/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0718 0719 022 | 19/08/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1918 0719 016 | 19/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1918 0719 010 | 19/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1918 0719 010 | 19/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1918 0719 029 | 19/08/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0019 0719 010 | 19/08/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1918 0719 015 | 19/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1918 0719 21 | 19/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0119 0719 048 | 19/08/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1918 0719 024 | 19/08/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1918 0719 004 | 19/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0717 0718 056 | 18/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0717 0718 045 | 18/08/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | MSC 1917 0718 014 | 18/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1917 0718 005 | 18/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1917 0718 025 | 18/08/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1917 0718 004 | 18/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1917 0718 009 | 18/08/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1917 0718 012 | 18/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1917 0718 046 | 18/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1914 0715 050 | 18/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1917 0718 030 | 18/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1917 0718 046 | 18/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1917 0718 013 | 18/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1917 0718 012 | 18/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1917 0718 015 | 18/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0716 1916 013 | 18/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0717 0718 042 | 18/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1917 0718 009 | 18/08/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1917 0718 002 | 18/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1917 0718 004 | 18/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0717 0718 098 | 18/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0717 0718 037 | 18/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1917 0718 033 | 18/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1917 0718 035 | 18/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1917 0718 025 | 18/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1917 0718 060 | 18/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1915 0716 21 | 18/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1917 0718 25 | 18/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1317 1917 004 | 17/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0716 1916 003 | 17/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0716 1916 004 | 17/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0716 0717 005 | 17/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1216 1516 008 | 16/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1316 1916 012 | 16/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0716 1916 057 | 16/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0716 1916 057 | 16/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0715 1915 057 | 16/08/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0716 1916 048 | 16/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0715 0716 004 | 16/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0715 0716 017 | 16/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0715 1915 002 | 16/08/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1915 0716 020 | 16/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0715 1915 018 | 16/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0715 1915 004 | 16/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1915 0716 11 | 16/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0715 0716 008 | 16/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0715 0716 013 | 16/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1915 0716 015 | 16/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1315 1515 010 | 16/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1315 0716 016 | 16/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0715 1915 050 | 15/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 07151915 008 | 15/08/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1914 0715 060 | 15/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1914 0715 009 | 15/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1914 0715 005 | 15/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1913 0714 001 | 15/08/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0015 0715 022 | 15/08/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0014 0714 022 | 15/08/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0115 0715 014 | 15/08/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1914 0715 027 | 15/08/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1914 0715 024 | 15/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0714 0715 010 | 15/08/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1914 0715 020 | 15/08/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0115 0715 060 | 15/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0714 0715 011 | 15/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1714 0715 017 | 15/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1914 0715 010 | 15/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1914 0715 035 | 15/08/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1914 0715 040 | 15/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1914 0715 021 | 15/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0714 1914 005 | 15/08/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1914 0715 062 | 15/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1914 0715 042 | 15/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1914 0715 044 | 15/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1914 0715 53 | 15/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0714 0715 015 | 15/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1914 0715 016 | 15/08/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_14_07_15_027 | 15/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1914 0715 012 | 15/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1914 0715 023 | 15/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0714 0715 009 | 15/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0714 0715 031 | 15/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1914 0715 023 | 15/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1914 0715 099 | 15/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1914 0715 038 | 15/08/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1914 0715 022 | 15/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0714 0715 020 | 15/08/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1914 0715 005 | 15/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1914 0715 06 | 15/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1914 0715 015 | 15/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0713 0714 034 | 14/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0712 0713 055 | 14/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0714 1914 006 | 14/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1914 0714 022 | 14/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0713 0714 031 | 14/08/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0713 0714 030 | 14/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0713 1913 008 | 14/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1913 0714 015 | 14/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1911 0712 004 | 14/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1912 0713 090 | 14/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0712 0713 072 | 14/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1912 0713 096 | 14/08/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0713 0714 040 | 14/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0712 0713 014 | 14/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0713 0714 031 | 14/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0713 1913 005 | 14/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0713 0714 007 | 14/08/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0713 0714 007 | 14/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1913 0714 022 | 14/08/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0114 0714 004 | 14/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1913 0714 006 | 14/08/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1913 0714 025 | 14/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1913 0714 008 | 14/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1913 0714 002 | 14/08/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1913 0714 031 | 14/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1913 0714 003 | 14/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1913 0714 075 | 14/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0114 0714 028 | 14/08/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1913 0714 045 | 14/08/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1913 0714 014 | 14/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0713 0714 036 | 14/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1913 0714 039 | 14/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1913 0714 065 | 14/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1913 0714 04 | 14/08/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1913 0714 025 | 14/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0713 1913 005 | 13/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1313 1913 027 | 13/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1313 1913 009 | 13/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0713 1913 028 | 13/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0713 1913 18 | 13/08/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0713 1913 022 | 13/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1913 0713 037 | 13/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 07131913 037 | 13/08/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1912 0713 048 | 13/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 0713 1313 033 | 13/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1912 0713 002 | 13/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1912 0713 035 | 13/08/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0712 0713 022 | 13/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1912 0713 086 | 13/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0712 1912 012 | 13/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 003 | 13/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1911 0712 003 | 13/08/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0712 0713 028 | 13/08/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0131 0731 006 | 12/08/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1911 0712 004 | 12/08/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1911 0712 025 | 12/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1911 0712 059 | 12/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1912 0712 010 | 12/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1911 0712 004 | 12/08/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1911 0712 020 | 12/08/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1911 0712 006 | 12/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1911 0712 012 | 12/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1911 0712 09 | 12/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1911 0712 004 | 12/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1911 0712 019 | 12/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1911 0712 013 | 12/08/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1911 0712 006 | 12/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0112 0712 008 | 12/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1911 0712 010 | 12/08/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1911 0712 07 | 12/08/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1911 0712 014 | 12/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1907 0708 017 | 08/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1906 0707 005 | 07/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0704 0705 026 | 05/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1904 0705 010 | 05/08/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1904 0705 030 | 05/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0702 0703 003 | 04/08/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0701 0702 005 | 04/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1903 0704 012 | 04/08/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1903 0704 025 | 04/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0702 1902 005 | 03/08/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1902 0703 005 | 03/08/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0702 1902 007 | 03/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1902 0703 003 | 03/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1902 0703 07 | 03/08/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0702 0703 010 | 03/08/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0702 0703 004 | 03/08/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1902 0703 018 | 03/08/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0702 0703 006 | 03/08/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1902 0703 002 | 03/08/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0702 0703 008 | 03/08/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0702 0703 011 | 03/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0702 1302 008 | 02/08/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0702 1902 04 | 02/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0702 1902 006 | 02/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0702 1902 06 | 02/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 07021902 004 | 02/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0702 1302 006 | 02/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0702 1302 007 | 02/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC | 02/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0702 1302 006 | 02/08/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1901 0702 009 | 02/08/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1901 0702 002 | 02/08/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC1901 0702 010 | 02/08/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1901 0702 005 | 02/08/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0701 0702 008 | 02/08/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1901 0702 05 | 02/08/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0102 0702 005 | 02/08/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0701 0702 007 | 02/08/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1901 0702 009 | 02/08/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1901 0702 04 | 02/08/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1901 0702 002 | 02/08/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC1901 0702 007 | 02/08/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1901 0702 008 | 02/08/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1901 0702 006 | 02/08/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1931 0701 008 | 01/08/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0730 0731 015 | 31/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0730 0731 015 | 31/07/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1930 0731 003 | 31/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1930 0731 008 | 31/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0131 0731 006 | 31/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0730 0731 010 | 31/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1930 0731 010 | 31/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1930 0731 004 | 31/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1930 0731 005 | 31/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1930 0731 007 | 31/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1930 0731 03 | 31/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1930 0731 002 | 31/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1930 0731 02 | 31/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1930 0731 004 | 31/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1930 0731 006 | 31/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1930 0731 005 | 31/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0730 0731 003 | 31/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1930 0731 013 | 31/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1930 0731 011 | 31/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1930 0731 010 | 31/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1929 0730 010 | 31/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1930 0731 006 | 31/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1930 0731 009 | 31/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1930 0731 003 | 31/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1330 1930 007 | 30/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1929 0730 010 | 30/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0729 1929 024 | 30/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1329 1929 038 | 30/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0729 1929 035 | 30/07/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1929 0730 060 | 30/07/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1929 0730 10 | 30/07/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1929 0730 029 | 30/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0729 0730 012 | 30/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1929 0730 021 | 30/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1729 0730 015 | 30/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1929 0730 015 | 30/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1929 0730 006 | 30/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0729 1929 002 | 30/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0729 0730 014 | 30/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1929 0730 003 | 30/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1929 0730 009 | 30/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1929 0730 016 | 30/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1929 0730 016 | 30/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1929 0730 008 | 30/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1929 0730 010 | 30/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC1929 0730 004 | 30/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0729 0730 08 | 30/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1929 0730 005 | 30/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1929 0730 040 | 30/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1929 0730 020 | 30/07/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1929 0730 065 | 30/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_29_07_30_018 | 30/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1929 0730 010 | 30/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1929 0730 008 | 30/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0729 0730 043 | 30/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1929 0730 02 | 30/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1929 0730 050 | 30/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1929 0730 045 | 30/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1929 0730 020 | 30/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0130 0730 005 | 30/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1329 1929 016 | 29/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0729 1929 024 | 29/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0728 1929 007 | 29/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0729 1929 25 | 29/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0729 1929 023 | 29/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1329 1929 030 | 29/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0729 1929 028 | 29/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0729 1929 028 | 29/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0729 1929 011 | 29/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0729 1929 007 | 29/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1329 1929 025 | 29/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 07291929 006 | 29/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0729 1929 027 | 29/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1329 1929 004 | 29/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1928 0729 002 | 29/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1928 0729 07 | 29/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0725 1925 020 | 29/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1928 0729 007 | 29/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1928 0729 012 | 29/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1328 1928 031 | 28/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0728 1928 020 | 28/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0728 1928 049 | 28/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0727 0728 002 | 28/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1927 0728 043 | 28/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1927 0728 037 | 28/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1927 0728 019 | 28/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0727 0728 010 | 28/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1927 0728 014 | 28/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1927 0728 010 | 28/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0727 0728 017 | 28/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1927 0728 042 | 28/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1927 0728 035 | 28/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0725 0726 009 | 27/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0724 0725 015 | 27/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0723 0724 010 | 27/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0722 0723 008 | 27/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0721 0722 008 | 27/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0719 0720 036 | 27/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0723 1723 013 | 27/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1922 0723 012 | 27/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1921 0722 013 | 27/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1920 0721 018 | 27/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0725 1925 023 | 25/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1325 1925 053 | 25/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1325 1925 005 | 25/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0725 1925 016 | 25/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0725 1925 034 | 25/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0725 1925 012 | 25/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0725 1925 064 | 25/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0725 1925 33 | 25/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 07251925 013 | 25/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0725 1925 015 | 25/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0725 1925 059 | 25/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_25_17_25_014 | 25/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0725 1725 020 | 25/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0725 1325 016 | 25/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 0725 1325 009 | 25/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0725 1325 006 | 25/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1524 0725 048 | 25/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1924 0725 002 | 25/07/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1924 0725 008 | 25/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0125 0725 022 | 25/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1924 0725 002 | 25/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0724 0725 27 | 25/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1924 0725 002 | 25/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1924 0725 05 | 25/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1924 0725 006 | 25/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0724 0725 041 | 25/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_24_07_25_020 | 25/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0724 1924 039 | 25/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0724 0725 010 | 25/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0724 0725 036 | 25/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1924 0725 003 | 25/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1924 0725 003 | 25/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0724 1924 021 | 25/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC1924 0725 002 | 25/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1924 0725 006 | 25/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0724 0725 018 | 25/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1924 0725 017 | 25/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0724 0725 012 | 25/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0125 0725 004 | 25/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1924 0725 016 | 25/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1924 0725 012 | 25/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0724 0725 031 | 25/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1924 0725 028 | 25/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1924 0725 038 | 25/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1924 0725 030 | 25/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1724 0725 015 | 25/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0724 0725 035 | 25/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0724 1924 34 | 24/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0724 1924 010 | 24/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1324 1924 005 | 24/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0723 0724 036 | 24/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0724 1924 016 | 24/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0724 1924 015 | 24/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0724 1924 042 | 24/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0724 2924 042 | 24/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 07241924 007 | 24/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1324 1924 008 | 24/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1324 1924 014 | 24/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0724 1924 027 | 24/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0724 1924 020 | 24/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0724 1924 028 | 24/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0724 1324 003 | 24/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0722 0723 010 | 24/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1923 0724 006 | 24/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1923 0724 041 | 24/07/2024 |
Nguyễn Thị Hồng | Trạm bơm Quảng Tâm, Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 84375262768 | MSC 1923 0724 000 | 24/07/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1923 0724 120 | 24/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0123 0724 005 | 24/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1923 0724 005 | 24/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0723 0724 019 | 24/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0723 0724 038 | 24/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 0723 0724 21 | 24/07/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1923 0724 004 | 24/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0723 0724 038 | 24/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0723 0724 040 | 24/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1923 0724 065 | 24/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0723 0724 015 | 24/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0723 0724 026 | 24/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1923 0724 008 | 24/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1923 0724 010 | 24/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0723 1923 016 | 24/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0723 1923 042 | 24/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1923 0724 023 | 24/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1923 0724 005 | 24/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1923 0724 006 | 24/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0723 0724 040 | 24/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 19230724 012 | 24/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0723 0724 004 | 24/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0723 0724 025 | 24/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1923 0724 011 | 24/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1923 0724 008 | 24/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1923 0724 020 | 24/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0723 0724 061 | 24/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1923 0724 021 | 24/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1923 0724 040 | 24/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 0723 1323 041 | 24/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1923 0724 058 | 24/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1923 0724 010 | 24/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0723 1323 010 | 23/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0723 1923 005 | 23/07/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0723 1923 07 | 23/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0723 1923 021 | 23/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0723 1923 05 | 23/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0723 1923 003 | 23/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0723 1923 015 | 23/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0723 1923 007 | 23/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0720 1920 015 | 23/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1922 0723 004 | 23/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1922 0723 024 | 23/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0723 1323 008 | 23/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0723 1323 008 | 23/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0723 1323 009 | 23/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1922 0723 027 | 23/07/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1922 0723 12 | 23/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1923 0724 005 | 23/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1922 0723 004 | 23/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0123 0723 011 | 23/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0123 0723 005 | 23/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1922 0723 022 | 23/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0722 0723 022 | 23/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0722 0723 009 | 23/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0721 0722 003 | 23/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1922 0723 017 | 23/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1922 0723 015 | 23/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1922 0723 008 | 23/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_22_07_23_08 | 23/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0722 0723 021 | 23/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1922 0723 009 | 23/07/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1922 0723 035 | 23/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1922 0723 013 | 23/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1922 0723 025 | 23/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1922 0723 06 | 23/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1922 0723 012 | 23/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1922 0723 025 | 23/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1922 0723 010 | 23/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1922 0723 005 | 23/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1922 0723 011 | 23/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1922 0723 010 | 23/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1922 0723 008 | 23/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1922 0723 007 | 23/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0722 0723 006 | 23/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1922 0723 012 | 23/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1922 0723 012 | 23/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1922 0723 020 | 23/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1922 0723 003 | 23/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1922 0723 005 | 23/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1922 0723 009 | 23/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0722 1922 015 | 22/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1921 0722 003 | 22/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0721 1921 004 | 22/07/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1921 0722 008 | 22/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1921 0722 006 | 22/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0122 0722 005 | 22/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1921 0722 006 | 22/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1921 0722 013 | 22/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1921 0722 003 | 22/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1921 0722 042 | 22/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1921 0722 09 | 22/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0721 0722 007 | 22/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1921 0722 009 | 22/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1921 0722 013 | 22/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1920 0721 018 | 22/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1921 0722 011 | 22/07/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 0721 1921 025 | 21/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1321 1921 008 | 21/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1321 1921 027 | 21/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1920 0721 033 | 21/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1920 0721 033 | 21/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1920 0721 020 | 21/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0720 0721 006 | 21/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0720 0721 014 | 21/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1920 0721 012 | 21/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1920 0721 003 | 21/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1920 0721 025 | 21/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1920 0721 009 | 21/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1920 0721 008 | 21/07/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1920 0721 018 | 21/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0720 0721 005 | 21/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1920 0721 026 | 21/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1920 0721 003 | 21/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1920 0721 019 | 21/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1920 0721 004 | 21/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1920 0721 027 | 21/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1919 0720 003 | 21/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1920 0721 005 | 21/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1920. 0721 010 | 21/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1917 0718 014 | 20/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1916 0717 037 | 20/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1919 0720 002 | 20/07/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 0720 1920 011 | 20/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0720 1920 060 | 20/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0720 1920 29 | 20/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1320 1920 031 | 20/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1320 1920 018 | 20/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0720 1920 021 | 20/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1919 0720 004 | 20/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1919 0720 003 | 20/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0120 0720 016 | 20/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0719 0720 010 | 20/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1919 0720 011 | 20/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1919 0720 015 | 20/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1919 0720 007 | 20/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1919 0720 07 | 20/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1919 0720 015 | 20/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1919 0720 004 | 20/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1919 0720 002 | 20/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1919 0720 008 | 20/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1919 0720 030 | 20/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0719 0720 011 | 20/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0719 0720 008 | 20/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1919 0720 010 | 20/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1919 0720 008 | 20/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0120 0720 005 | 20/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1919 0720 015 | 20/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1919 0720 003 | 20/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1919 0720 004 | 20/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1919 0720 21 | 20/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0719 1919 003 | 19/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0719 1919 007 | 19/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1313 1919 004 | 19/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0719 1919 010 | 19/07/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1918 0719 004 | 19/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1918 0719 014 | 19/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0718 0719 011 | 19/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1918 0719 002 | 19/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0718 0719 010 | 19/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1918 0719 022 | 19/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0718 1918 000 | 19/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0119 0719 014 | 19/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1918 0719 031 | 19/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1928 0719 025 | 19/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1918 0719 033 | 19/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1918 079 006 | 19/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0718 0719 022 | 19/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0718 0719 020 | 19/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_18_07_19_010 | 19/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1918 0719 008 | 19/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1918 0719 017 | 19/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1918 0719 030 | 19/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1918 0719 018 | 19/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1918 0719 015 | 19/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1918 0719 009 | 19/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1918 0719 021 | 19/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1918 0719 008 | 19/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1918 0719 37 | 19/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1918 0719 03 | 19/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1918 0719 017 | 19/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1918 0719 006 | 19/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1918 0719 010 | 19/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1918 0719 003 | 19/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0718 0719 067 | 19/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1918 0719 011 | 19/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1918 0719 015 | 19/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1918 0719 062 | 19/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1918 0719 004 | 19/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0718 0719 029 | 19/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1918 0719 025 | 19/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1918 0719 008 | 19/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1918 0719 045 | 19/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1918 0719 020 | 19/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0717 0718 035 | 18/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0718 1918 005 | 18/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0718 1918 001 | 18/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 0718 1918 023 | 18/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1917 0718 025 | 18/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1917 0718 026 | 18/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0717 1917 004 | 18/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1917 0718 024 | 18/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1917 0718 013 | 18/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1917 0718 013 | 18/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1917 0718 014 | 18/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1917 0718 008 | 18/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1917 0718 038 | 18/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1917 0718 007 | 18/07/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1917 0718 019 | 18/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1917 0718 036 | 18/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0118 0718 009 | 18/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1917 0718 014 | 18/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1917 0718 026 | 18/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1917 0718 058 | 18/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1917 0718 007 | 18/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0717 0718 019 | 18/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1917 0718 08 | 18/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1917 0718 021 | 18/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1917 0718 008 | 18/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_17_07_18_07 | 18/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1917 0718 018 | 18/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1917 0718 015 | 18/07/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1917 0718 014 | 18/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1917 0718 006 | 18/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1917 0718 010 | 18/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0717 0718 023 | 18/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1917 0718 014 | 18/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1917 0718 010 | 18/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1917 0718 010 | 18/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1917 0718 014 | 18/07/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0118 0718 010 | 18/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1917 0718 019 | 18/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1917 0718 025 | 18/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1917 0718 050 | 18/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1917 0718 009 | 18/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1917 0718 015 | 18/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1917 0718 007 | 18/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0717 0718 020 | 18/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0717 0718 021 | 18/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0717 0718 022 | 18/07/2024 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | Msc 1917 0718 024 | 18/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1917 0718 030 | 18/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1917 0718 024 | 18/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1917 0718 010 | 18/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1917 0718 035 | 18/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 19 17 0718 50 | 18/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1917 0718 010 | 18/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0717 1917 008 | 17/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0717 1917 007 | 17/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0717 1917 015 | 17/07/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1916 0717 011 | 17/07/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0716 1916 016 | 17/07/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1915 0716 025 | 17/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 0717 1917 009 | 17/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1916 0717 003 | 17/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1916 0717 016 | 17/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1916 0717 019 | 17/07/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1916 0717 043 | 17/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0716 0717 060 | 17/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1916 0717 015 | 17/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1916 0717 040 | 17/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1916 0717 012 | 17/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0117 0717 036 | 17/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1916 0717 023 | 17/07/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1916 0717 007 | 17/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1916 0717 027 | 17/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1916 0717 005 | 17/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1916 0717 021 | 17/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0716 1916 065 | 17/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1916 0717 24 | 17/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_16_07_17_025 | 17/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0716 0717 017 | 17/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0716 0717 023 | 17/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1916 0717 021 | 17/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1916 0717 021 | 17/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0716 1916 018 | 17/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1916 0717 033 | 17/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1916 0717 27 | 17/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1916 0717 021 | 17/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1916 0717 048 | 17/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1916 0717 024 | 17/07/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1916 0717 16 | 17/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1916 0717 013 | 17/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1916 0717 012 | 17/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1916 0717 057 | 17/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0117 0717 060 | 17/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1916 0717 032 | 17/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1916 0717 027 | 17/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1916 0717 063 | 17/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1916 0717 026 | 17/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0716 0717 007 | 17/07/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0716 1916 035 | 17/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1916 0717 042 | 17/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1916 0717 011 | 17/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1916 0717 010 | 17/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0716 0717 017 | 17/07/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0117 0717 012 | 17/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0716 0717 005 | 17/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1916 0717 020 | 17/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0716 1916 028 | 17/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1916 0717 030 | 17/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1716 0717 024 | 17/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1916 0717 015 | 17/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0716 0717 010 | 17/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1916 0717 004 | 17/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1916 0717 015 | 17/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0716 0717 007 | 17/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0716 1916 019 | 16/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0716 1916 21 | 16/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0716 1916 012 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0716 1916 008 | 16/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0716 1916 028 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1316 1916 008 | 16/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0716 1916 025 | 16/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1316 1916 012 | 16/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0716 1916 055 | 16/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0716 1916 028 | 16/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0716 1916 020 | 16/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0716 1916 027 | 16/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1316 1916 009 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0716 1716 034 | 16/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0716 1916 023 | 16/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0716 1916 019 | 16/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0715 0716 120 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0716 1716 034 | 16/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_16_17_16_022 | 16/07/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0716 1316 018 | 16/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1915 0716 021 | 16/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0716 1316 005 | 16/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0716 1316 010 | 16/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0716 1316 012 | 16/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0716 1316 013 | 16/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0716 1316 024 | 16/07/2024 |
Lê Xuân Thông | Trạm nước thô Nghi Sơn 1, Xã Phú Sơn, Tĩnh Gia | 84862783098 | Msc 1907 0716 035 | 16/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0715 0716 065 | 16/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0714 0715 125 | 16/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1915 0716 098 | 16/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0715 1915 016 | 16/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1915 0716 035 | 16/07/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1015 0716 056 | 16/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1915 0716 036 | 16/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1915 0716 035 | 16/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 0715 1915 015 | 16/07/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1915 0716 18 | 16/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0715 0716 060 | 16/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0714 0715 026 | 16/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1915 0716 020 | 16/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1915 0716 012 | 16/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0116 0716 021 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1915 0716 035 | 16/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1915 0716 095 | 16/07/2024 |
Nguyễn Trọng Huy | Hồ Khe Nhòi (Nhà Dân) | 84989095979 | MSC 1915 0716 068 | 16/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0715 1915 010 | 16/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 1915 0716 081 | 16/07/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1915 0716 065 | 16/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 1915 0716 070 | 16/07/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1915 0716 020 | 16/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1915 0716 022 | 16/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 0715 1715 005 | 16/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1915 0716 025 | 16/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1915 0716 012 | 16/07/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1915 0716 032 | 16/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1915 0716 070 | 16/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1915 0716 038 | 16/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1915 0716 017 | 16/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1915 0716 054 | 16/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1915 0716 040 | 16/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1915 0716 041 | 16/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1915 0716 051 | 16/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1915 0716 028 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1915 0716 009 | 16/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1915 0716 105 | 16/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0715 0716 095 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1915 0716 012 | 16/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1915 0716 048 | 16/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1915 0716 026 | 16/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1915 0716 022 | 16/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1915 0716 050 | 16/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0715 0716 080 | 16/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 1915 0716 052 | 16/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1915 0716 021 | 16/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1915 0716 070 | 16/07/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 0715 1315 010 | 16/07/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1915 0116 022 | 16/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1915 0716 025 | 16/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1915 0716 050 | 16/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_15_07_16_030 | 16/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1915 0715 055 | 16/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 2015 0716 025 | 16/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1915 0716 087 | 16/07/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0715 1315 013 | 16/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0116 0716 022 | 16/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1915 0716 040 | 16/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0715 0716 110 | 16/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1915 0716 076 | 16/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0715 1915 006 | 16/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 0715 1915 037 | 15/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0715 1915 021 | 15/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 19140715 015 | 15/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0715 1915 014 | 15/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0715 1915 014 | 15/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0715 1915 13 | 15/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1315 1915 032 | 15/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0715 1915 024 | 15/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 0715 1915 030 | 15/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0715 1915 022 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1315 1915 018 | 15/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0715 1915 023 | 15/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_15_17_15_023 | 15/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0715 1915 018 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1315 1915 015 | 15/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1315 1915 011 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0715 1715 014 | 15/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0715 1915 020 | 15/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0715 1915 008 | 15/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0715 1915 015 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 0715 1915 003 | 15/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0715 1915 014 | 15/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1315 1915 005 | 15/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1914 0715 015 | 15/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0715 1915 028 | 15/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0716 1916 014 | 15/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0715 1915 020 | 15/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0715 1915 018 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0715 1715 020 | 15/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0715 1915 010 | 15/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0715 1915 025 | 15/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0715 1915 033 | 15/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0715 1315 028 | 15/07/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1914 0714 029 | 15/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1914 0715 046 | 15/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0713 0714 125 | 15/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0703 0704 005 | 15/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0726 0727 008 | 15/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0725 0726 020 | 15/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0724 0725 015 | 15/07/2024 |
Chu Bích Toàn | Khu QL hồ Chòm Mót, Xã Nghuyệt Ấn, Ngọc Lặc | 84982381222 | Msc 0721 0722 009 | 15/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0715 1315 008 | 15/07/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1914 0715 024 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1714 0715 025 | 15/07/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1914 0715 045 | 15/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0714 0715 021 | 15/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0714 0715 015 | 15/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0714 0715 006 | 15/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1914 0715 019 | 15/07/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1914 0715 008 | 15/07/2024 |
Đinh Quang Thủy | Hồ Đồng Chùa, Xã Hải Thượng, Tĩnh Gia | 84348367701 | Msc 1914 0715 025 | 15/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1914 0715 035 | 15/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1914 0715 015 | 15/07/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1914 0715 25 | 15/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0714 0715 034 | 15/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1914 0715 025 | 15/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1914 0715 020 | 15/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1914 0715 024 | 15/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0115 0715 022 | 15/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1914 0715 009 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1914 0715 014 | 15/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1914 0715 012 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1914 0715 020 | 15/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1914 0715 015 | 15/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1914 0715 024 | 15/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1914 0715 18 | 15/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1914 0715 024 | 15/07/2024 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | Msc 0714 1914 006 | 15/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1914 0715 033 | 15/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1314 0715 009 | 15/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1915 0716 015 | 15/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1914 0715 021 | 15/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1914 0715 020 | 15/07/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_14_07_15_027 | 15/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1914 0715 11 | 15/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0115 0715 016 | 15/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1914 0715 020 | 15/07/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0115 0715 020 | 15/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0714 1914 010 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 2014 0715 020 | 15/07/2024 |
Hà Tuấn Hưng | Hồ Lâm Danh (Tại hộ gia đình ông Hiệu) | 84327069131 | Msc 1914 0715 020 | 15/07/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1914 0715 025 | 15/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1914 0715 20 | 15/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 1914 0715 018 | 15/07/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0714 1914 043 | 15/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1914 0715 010 | 15/07/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 0714 1914 012 | 15/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1914 0715 014 | 15/07/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1914 0715 018 | 15/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1914 0715 025 | 15/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1314 1914 010 | 14/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0714 1914 009 | 14/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 0714 1914 009 | 14/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0714 1914 020 | 14/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 1314 1914 004 | 14/07/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 0714 1914 27 | 14/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0714 1914 005 | 14/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0714 1914 010 | 14/07/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 0714 1914 030 | 14/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0714 1914 17 | 14/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0714 1914 025 | 14/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0714 1914 057 | 14/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1314 1914 021 | 14/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0714 1914 006 | 14/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0714 1914 010 | 14/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0714 1914 006 | 14/07/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 07141314 011 | 14/07/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0714 1314 009 | 14/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0714 1314 026 | 14/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0714 1314 022 | 14/07/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0714 1314 008 | 14/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1913 0714 011 | 14/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0713 1913 014 | 14/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1913 0714 03 | 14/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0713 0714 010 | 14/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1913 0714 008 | 14/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1913 0714 011 | 14/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1913 0714 004 | 14/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1913 0714 008 | 14/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1913 0714 009 | 14/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0713 0714 007 | 14/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1913 0714 012 | 14/07/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1913 0714 011 | 14/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0713 1913 009 | 13/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0712 0713 015 | 13/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1912 0713 021 | 13/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0712 0713 028 | 13/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 0712 1912 003 | 13/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 0712 1912 020 | 13/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0712 0713 010 | 13/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1912 0713 017 | 13/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0712 0713 014 | 13/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0712 0713 020 | 13/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0710 0711 008 | 12/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0711 0712 016 | 12/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0711 1911 006 | 12/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1711 1911 050 | 12/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0711 0712 065 | 12/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0711 0712 032 | 12/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1911 0712 012 | 12/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1311 1911 003 | 11/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1910 0711 030 | 11/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1709 0710 008 | 11/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1910 0711 004 | 11/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1910 0711 004 | 11/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1910 0711 005 | 11/07/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1910 0711 028 | 11/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1910 0711 015 | 11/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0710 0711 014 | 11/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1910 0711 029 | 11/07/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1910 0711 032 | 11/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1910 0711 012 | 11/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1910 0711 035 | 11/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1910 0711 028 | 11/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1910 0711 026 | 11/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1910 0711 37 | 11/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0710 0711 012 | 11/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0710 0711 015 | 11/07/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1910 0711 027 | 11/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1910 0711 003 | 11/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1910 0711 010 | 11/07/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 0710 1910 029 | 10/07/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 1310 1910 013 | 10/07/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0710 1910 015 | 10/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1909 0710 007 | 10/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1909 0710 011 | 10/07/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1909 0710 015 | 10/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0708 0709 019 | 09/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1708 1908 038 | 09/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0708 0709 015 | 09/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1908 0709 020 | 09/07/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1308 1908 020 | 08/07/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0708 1908 008 | 08/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0707 1907 003 | 08/07/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0108 0708 013 | 08/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1907 0708 17 | 08/07/2024 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | Msc 0707 1907 004 | 08/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0707 1907 012 | 07/07/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0707 1907 004 | 07/07/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0707 1907 33 | 07/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0707 1907 022 | 07/07/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 0707 1907 005 | 07/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0707 1907 012 | 07/07/2024 |
Nguyễn Ngọc Chiến | VP Chi nhánh Tĩnh Gia, TT Còng, Tĩnh Gia | 84982931678 | MSC 1905 0706 011 | 06/07/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1905 0706 009 | 06/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1905 0706 027 | 06/07/2024 |
Vi Văn Côn | Nhà máy thủy điện Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Mường Lát | 84336917155 | MSC 1305 1905 039 | 05/07/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0704 0705 020 | 05/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0704 0705 012 | 05/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 0704 1304 009 | 05/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0703 0704 005 | 04/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1903 0704 018 | 04/07/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 0704 1904 010 | 04/07/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0704 1904 010 | 04/07/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 0704 1904 009 | 04/07/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0704 1704 040 | 04/07/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0703 0704 014 | 04/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0204 0704 020 | 04/07/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1903 0704 020 | 04/07/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0704 0705 015 | 04/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0703 0704 010 | 04/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1903 0704 036 | 04/07/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1903 0704 003 | 04/07/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1903 0704 015 | 04/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0703 0704 012 | 04/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1903 0704 015 | 04/07/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1903 0704 020 | 04/07/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1904. 0705 11 | 04/07/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1903 0704 021 | 04/07/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1903 0704 004 | 04/07/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0702 0703 016 | 03/07/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1902 0703 019 | 03/07/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1902 0703 075 | 03/07/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1902 0703 010 | 03/07/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 1902 0703 013 | 03/07/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 1903 0703 018 | 03/07/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0702 0703 018 | 03/07/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1902 0703 008 | 03/07/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1902 0703 021 | 03/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0702 0703 005 | 03/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0728 0729 003 | 03/07/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0725 0726 030 | 03/07/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1928 0729 012 | 29/06/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1928 0729 038 | 29/06/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0728 0729 030 | 29/06/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1928 0729 051 | 29/06/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1928 0729 017 | 29/06/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1928 0129 035 | 29/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1928 0729 015 | 29/06/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1927 0728 07 | 28/06/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0128 0728 015 | 28/06/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1927 0728 004 | 28/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1927 0728 018 | 28/06/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1927 0728 006 | 28/06/2024 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | Msc 1927 0728 003 | 28/06/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1927 0728 17 | 28/06/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1927 0728 020 | 28/06/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1927 0728 002 | 28/06/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1926 0727 013 | 27/06/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1926 0727 010 | 27/06/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1926 0727 007 | 27/06/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0726 1926 020 | 27/06/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1926 0727 008 | 27/06/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1926 0727 012 | 27/06/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1926 0727 010 | 27/06/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1926 0727 044 | 27/06/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0127 0727 046 | 27/06/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0726 1326 006 | 27/06/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1926 0727 012 | 27/06/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0127 0727 028 | 27/06/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1926 0727 034 | 27/06/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1926 0727 032 | 27/06/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1926 0727 24 | 27/06/2024 |
Lương Thị Huyền | Trạm xá Xã Tân Bình, Xã Tân Bình, Như Thanh | 84368520479 | MSC 1926 0727 045 | 27/06/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1926 0727 039 | 27/06/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 0726 1926 003 | 27/06/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0726 0727 010 | 27/06/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1926 0727 023 | 27/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0726 0727 031 | 27/06/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_26_17_26_032 | 26/06/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0726 1326 018 | 26/06/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1925 0726 050 | 26/06/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 0726 1326 037 | 26/06/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 0725 1325 022 | 26/06/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 0726 1326 005 | 26/06/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 0726 1326 003 | 26/06/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 0126 0726 013 | 26/06/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1925 0726 099 | 26/06/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1925 0726 018 | 26/06/2024 |
Dương Văn Vĩ | , Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 84977823943 | MSC 1925 0726 76 | 26/06/2024 |
A. Thắng | Nhà máy thủy điện Boom Buôi, TT Boom Buôi, Mường Lát | 84979469168 | MSc 1925 0726 015 | 26/06/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1922 0723 040 | 26/06/2024 |
Hoàng Lê Minh | VP Chi nhánh Như Thanh, TT Bến Sung, Như Thanh | 84385959713 | Msc 1925 0726 028 | 26/06/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1925 0726 070 | 26/06/2024 |
Lê Huy Thìn | Trạm xá Xã Xuân Thái, Xã Xuân Thái, Như Thanh | 84373104953 | MSC 1925 0726 081 | 26/06/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0725 0726 046 | 26/06/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1925 0726 033 | 26/06/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0126 0726 094 | 26/06/2024 |
Nguyễn Văn Đông | VP Chi nhánh Quảng Xương, Xã Q.Thịnh, Quảng Xương | 84965108561 | MSC 1925 0726 070 | 26/06/2024 |
Hà Ngọc Bảy | Hồ Tà Xăng (cạnh nhà vận hành hồ) | 84919318921 | MSC 1925 0726 009 | 26/06/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1725 0726 096 | 26/06/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1925 0726 088 | 26/06/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1925 0726 048 | 26/06/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1925 0726 034 | 26/06/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0725 0726 049 | 26/06/2024 |
Nguyễn Xuân Cuờng | Hồ Hón Cò (Vai tả đập chính) | 84984965730 | Msc 1925 0726 032 | 26/06/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1925 0726 020 | 26/06/2024 |
Lê Bá Tấn | VP chi nhánh Bái Thượng, Xã Xuân Bái, Thọ Xuân | 84357084132 | MSC 1925 0726 014 | 26/06/2024 |
Trần Ngọc Bình | Khu QL Cụm 4 CN NC, Xã Trường Sơn, Nông Cống | 84348429325 | MSC 1925 0726 028 | 26/06/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1925 0726 038 | 26/06/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0126 0726 090 | 26/06/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1925 0726 104 | 26/06/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1925 0726 072 | 26/06/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0725 0726 033 | 26/06/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 0126 0726 045 | 26/06/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1925 0726 66 | 26/06/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1925 0726 072 | 26/06/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0725 0726 033 | 26/06/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1925 0726 065 | 26/06/2024 |
Bùi Sỹ Tuyến | Cống Ngọc Giáp, Xã Q.Thạch, Quảng Xương | 84333679667 | MSC 1925 0726 035 | 26/06/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1925 0726 041 | 26/06/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1925 0726 020 | 26/06/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0725 0726 027 | 26/06/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 1925 0726 040 | 26/06/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1924 0725 010 | 26/06/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1925 0726 032 | 26/06/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0725 0726 028 | 26/06/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1925 0726 038 | 26/06/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1925 0726 068 | 26/06/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1925 0726 045 | 26/06/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 17_25_07_26_085 | 26/06/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0026 0726 067 | 26/06/2024 |
Phạm Ngọc Báo | Khu nhà quản lý TB tiêu Hón Sành | 84987370105 | Msc 1925 0726 062 | 26/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1925 0726 070 | 26/06/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 0126 0726 021 | 26/06/2024 |
Lê Quang Thắng | Khu QL hồ Kim Giao 2, Xã Tân Trường, Tĩnh Gia | 84964026117 | MSC 1925 0726 006 | 26/06/2024 |
Tào Ngọc Trung | Khu QL hồ Cống Khê, Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 84342646744 | MSC 0724 0725 013 | 25/06/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 1924 0725 016 | 25/06/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0724 1924 002 | 25/06/2024 |
Lưu Thị Tú | Khu QL Hồ Bằng Lợi, Xã Thạch Bình, Thạch Thành | 84386486897 | MSC 1925 0726 030 | 25/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0724 1924 021 | 25/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0724 1924 023 | 25/06/2024 |
Quách Bá Thơ | Khu QL Hồ Đồng múc, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 84989377923 | MSC 1924 0725 020 | 25/06/2024 |
Vũ Thị Chinh | Khu QL hồ Vinh Quang, Xã Phú Nghiêm, Bá Thước | 84373657995 | Msc 0724 0725 015 | 25/06/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0725 1325 006 | 25/06/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1924 0725 017 | 25/06/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0724 0725 008 | 25/06/2024 |
Lê Phú Hoàng | Khu QL hồ Thung Bằng, Xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy | 84339070267 | Msc 0724 0725 033 | 25/06/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0724 0725 012 | 25/06/2024 |
Trịnh Thị Huệ | Hồ Bồ Kết (Đỉnh đập) | 84395460882 | MSC 0724 0725 | 25/06/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1924 0725 011 | 25/06/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1924 0725 012 | 25/06/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1924 0725 003 | 25/06/2024 |
Lê Bá Thịnh | Đầu mối Phong Lạc, Xã Nam Giang, Thọ Xuân | 84973540036 | MSC 1924 0725 025 | 25/06/2024 |
Hà Văn Tình | Hồ Chua Mon (gia đình ông Đồng) | 84339815572 | Msc 1924 0725 034 | 25/06/2024 |
Vũ Tiến Dũng | Khu QL Hồ Xuân Lũng, Xã Thạch Cẩm, Thạch Thành | 84373315938 | MSC 0724 0725 041 | 25/06/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1924 0725 030 | 25/06/2024 |
Nguyễn Văn Kính | Hồ Làng Lụt (Đỉnh đập) | 84972824252 | Msc 0724 0725 055 | 25/06/2024 |
Nguyễn Văn Vương | Nhà quản lý đập | 84384640126 | Msc 0724 0725 045 | 25/06/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1924 0725 030 | 25/06/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1924 0725 11 | 25/06/2024 |
Vũ Khắc Linh | Cụm Kênh Bắc, , Thiệu Hóa | 84332659203 | Msc 0125 0725 026 | 25/06/2024 |
Ngân Văn Lưu | Hồ Pha Đay (Cách vai hữu 50m) | 84971045229 | Msc 1924 0725 009 | 25/06/2024 |
Hoàng Văn Cảnh | Hồ Lý Ải (Cách vai Tả đập 40 m) | 84384331842 | MSC 1925 0725 015 | 25/06/2024 |
Trương Văn Anh | Khu QL hồ Duồng Cốc, Xã Điền Hạ, Bá Thước | 84354636946 | Msc 1924 0725 050 | 25/06/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1922 0723 003 | 25/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0724 1924 023 | 25/06/2024 |
Nguyễn Văn Hưng | Nhà quản lý đầu mối C6 | 84374009490 | MSC 1924 0725 005 | 25/06/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1924 0725 010 | 25/06/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1923 0724 013 | 25/06/2024 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | Cụm Thọ Ngọc, Xã Thọ Ngọc, Triệu Sơn | 84988151039 | Msc 1922 0723 022 | 25/06/2024 |
Bùi Văn Đồng | Khu QL Hồ Tây Trác, Xã Thành Long, Thạch Thành | 84335764990 | MSC 0723 1923 048 | 24/06/2024 |
Lê Thị Mai Linh | Khu QL hồ Quế Sơn, Xã Mai Lâm, Tĩnh Gia | 84984896331 | MSC 1324 1924 008 | 24/06/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0724 1924 001 | 24/06/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 0724 1924 011 | 24/06/2024 |
Đỗ Hồng Đức | Hồ Khe Sanh (Nhà Dân) | 84965677003 | MSC 1922 0723 062 | 24/06/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1324 1924 008 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1324 1924 008 | 24/06/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0724 1924 02 | 24/06/2024 |
Lê Ngọc Ánh | Khu QL hồ Yên Mỹ, Xã Yên Mỹ, Tĩnh Gia | 84972807459 | MSc 0724 1924 010 | 24/06/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 0724 1924 047 | 24/06/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 0724 1924 025 | 24/06/2024 |
Mai Sỹ Tuấn | Nhà quản lý hồ Bòng Bòng | 84989709336 | MSC 0724 1924 024 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0724 1724 026 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 0723 1723 026 | 24/06/2024 |
Nguyễn Bá Lâm | Cụm B10, Xã Đông Hòa, Đông Sơn | 84949089473 | MSC 07_24_17_24_016 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 0724 1724 032 | 24/06/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0724 1324 033 | 24/06/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1923 0724 002 | 24/06/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1923 0724 003 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thị Liên | VP Chi nhánh Nông Cống, TT Chuối, Nông Cống | 84365398696 | MSC 1923 0724 005 | 24/06/2024 |
Quách Văn Lợi | Khu QL Hồ Bỉnh Công, Xã Thành Minh, Thạch Thành | 84987928901 | Msc 1906. 0706 .0.00 | 24/06/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0124 0724 002 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thanh Sơn | VP Chi nhánh Đông Sơn, TT Rừng Thông, Đông Sơn | 84944555757 | MSC 1723 0724 018 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thị Yến | Văn phòng Cụm 2 | 84963209560 | MSC 1923 0724 023 | 24/06/2024 |
Ngô Ngọc Châm | Cụm B9, , Thiệu Hóa | 84399500608 | MSC 1923 0724 08 | 24/06/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1923 0724 009 | 24/06/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1923 0724 13 | 24/06/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1923 0724 004 | 24/06/2024 |
Lê Thị Tâm | Khu QL cụm 1 CN NC, Xã Tân Khang, Nông Cống | 84385834389 | MSC 0723 0724 010 | 24/06/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 1923 0724 002 | 24/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 0723 1923 029 | 24/06/2024 |
Vũ Khắc Hảnh | Đập Bến Mẩy, Xã Hải Vân, Như Thanh | 84385812324 | MSC 0723 1923 005 | 24/06/2024 |
Nguyễn Thị Thủy | Trạm bơm Đông Nam, Xã Đông Nam, Đông Sơn | 84367130981 | MSC 1923 0724 046 | 24/06/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 0723 1923 14 | 23/06/2024 |
Nguyễn Thị Thường | Hồ Khe Đôi (Nhà Dân) | 84372654014 | MSC 1922 0723 058 | 23/06/2024 |
Đỗ Viết Cường | Đầu mối Bàn Thạch, Xã Xuân Quang, Thọ Xuân | 84986633145 | MSC 1922 0723 014 | 23/06/2024 |
Lê Xuân Quang | Đầu mối Cổ Định, Xã Tân Ninh, Triệu Sơn | 84942014294 | Msc 1922 0723 033 | 23/06/2024 |
Nguyễn Tuấn Minh | Đập Mậu Lâm, Xã Mậu Lâm, Như Thanh | 84945515545 | MSC 1922 0723 024 | 23/06/2024 |
Nguyễn Đức Đông | Đầu mối Phương Khê, Xã Nông Trường, Triệu Sơn | 84936005189 | MSC 1922 0723 15 | 23/06/2024 |
La Quốc Hoàn | Đầu mối Quy Xá, Xã Thiệu Vận, Thiệu Hóa | 84987613699 | MSC 1922 0723 009 | 23/06/2024 |
Trần Thị Chinh | Khu nhà văn phòng CN Thạch Thành | 84385473821 | MSC 1921 0722 006 | 22/06/2024 |
Nguyễn Văn Tri | Nhà quản lý mới cống Bến Ngao | 84987550417 | MSC 1921 0722 010 | 22/06/2024 |
Bùi Văn Bình | Khu QL Hồ Đồng Phú, Xã Thành Tân, Thạch Thành | 84989713941 | MSC 1921 0722 4 | 22/06/2024 |
Phan Đức Sáng | VP Chi nhánh Thành phố, Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa | 84918629525 | MSC 0122 0722 004 | 22/06/2024 |
Lê Thị Trang | Cụm cơ điện Thường Xuân | 84986778030 | MSC 1921 0122 010 | 22/06/2024 |
Bùi Thị Sen | Khu QL Hồ Đồng Ngư, Xã Thành An, Thạch Thành | 84389928911 | MSC 1921 0722 015 | 22/06/2024 |
Lê Đức Toàn | Cụm hồ Duồng Cốc, , Cẩm Thủy | 84978919829 | Msc 1919 0720 016 | 20/06/2024 |
Nguyễn Văn Sáu | VP Chi nhánh Cẩm Thủy, TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy | 84985158662 | Msc 0719 0720 019 | 20/06/2024 |